Bản dịch của từ Medfly trong tiếng Việt

Medfly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medfly (Noun)

mˈɛdfli
mˈɛdfli
01

Một loài ruồi nhỏ màu nâu đẻ trứng vào trái cây và rau quả, nơi giòi phát triển từ trứng có thể gây hư hại.

A small brown fly that lays its eggs in fruit and vegetables where the maggots that develop from the eggs can cause damage.

Ví dụ

The medfly infests many farms in California, harming fruit production.

Medfly xâm nhập nhiều trang trại ở California, gây hại cho sản xuất trái cây.

Farmers do not want the medfly to destroy their crops this season.

Nông dân không muốn medfly phá hoại mùa màng của họ mùa này.

Are medflies affecting the local economy in agricultural areas?

Medfly có ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương ở các khu vực nông nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medfly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medfly

Không có idiom phù hợp