Bản dịch của từ Media studies trong tiếng Việt

Media studies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Media studies (Noun)

mˈidiə stˈʌdiz
mˈidiə stˈʌdiz
01

Kỷ luật học thuật liên quan đến nội dung, lịch sử, ý nghĩa và tác dụng của các phương tiện truyền thông khác nhau, đặc biệt là các phương tiện thông tin đại chúng.

Academic discipline that deals with the content history meaning and effects of various media in particular mass media.

Ví dụ

Media studies is a popular subject at many universities today.

Nghiên cứu truyền thông là một môn học phổ biến tại nhiều trường đại học hiện nay.

Media studies does not only focus on traditional media like newspapers.

Nghiên cứu truyền thông không chỉ tập trung vào truyền thông truyền thống như báo chí.

Is media studies essential for understanding modern social issues?

Nghiên cứu truyền thông có cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội hiện đại không?

Dạng danh từ của Media studies (Noun)

SingularPlural

Media studies

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/media studies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Media studies

Không có idiom phù hợp