Bản dịch của từ Medialite trong tiếng Việt

Medialite

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medialite (Noun)

mˈɛdiəlˌaɪt
mˈɛdiəlˌaɪt
01

Một loại khoáng sản.

A type of mineral.

Ví dụ

Medialite is often used in social media platforms for data storage.

Medialite thường được sử dụng trên các nền tảng mạng xã hội để lưu trữ dữ liệu.

Many people do not know about medialite's role in technology.

Nhiều người không biết về vai trò của medialite trong công nghệ.

Is medialite important for social network performance and efficiency?

Medialite có quan trọng cho hiệu suất và hiệu quả của mạng xã hội không?

Medialite (Adjective)

mˈɛdiəlˌaɪt
mˈɛdiəlˌaɪt
01

Liên quan đến lớp giữa của cơ thể hoặc cấu trúc.

Related to the middle layer of a body or structure.

Ví dụ

The medialite layer in society influences many cultural interactions today.

Lớp medialite trong xã hội ảnh hưởng đến nhiều tương tác văn hóa hôm nay.

Social issues are not always medialite; some are more complex.

Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng là medialite; một số phức tạp hơn.

Is the medialite layer significant in understanding social dynamics?

Lớp medialite có quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Medialite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medialite

Không có idiom phù hợp