Bản dịch của từ Medialite trong tiếng Việt
Medialite
Medialite (Noun)
Medialite is often used in social media platforms for data storage.
Medialite thường được sử dụng trên các nền tảng mạng xã hội để lưu trữ dữ liệu.
Many people do not know about medialite's role in technology.
Nhiều người không biết về vai trò của medialite trong công nghệ.
Is medialite important for social network performance and efficiency?
Medialite có quan trọng cho hiệu suất và hiệu quả của mạng xã hội không?
Medialite (Adjective)
The medialite layer in society influences many cultural interactions today.
Lớp medialite trong xã hội ảnh hưởng đến nhiều tương tác văn hóa hôm nay.
Social issues are not always medialite; some are more complex.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng là medialite; một số phức tạp hơn.
Is the medialite layer significant in understanding social dynamics?
Lớp medialite có quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội không?