Bản dịch của từ Medical crisis unit trong tiếng Việt

Medical crisis unit

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medical crisis unit (Phrase)

mˈɛdəkəl kɹˈaɪsəs jˈunət
mˈɛdəkəl kɹˈaɪsəs jˈunət
01

Đơn vị khủng hoảng y tế (danh từ): một đơn vị chuyên môn trong bệnh viện hoặc cơ sở chăm sóc sức khỏe xử lý các tình huống y tế khẩn cấp.

Medical crisis unit noun a specialized unit within a hospital or healthcare facility that deals with emergency medical situations.

Ví dụ

The medical crisis unit saved 20 lives during the recent flood.

Đơn vị khủng hoảng y tế đã cứu sống 20 mạng trong trận lũ gần đây.

The medical crisis unit does not operate during regular hospital hours.

Đơn vị khủng hoảng y tế không hoạt động trong giờ làm việc bình thường.

Does the medical crisis unit have enough staff for emergencies?

Đơn vị khủng hoảng y tế có đủ nhân viên cho tình huống khẩn cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medical crisis unit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medical crisis unit

Không có idiom phù hợp