Bản dịch của từ Medical crisis unit trong tiếng Việt
Medical crisis unit

Medical crisis unit (Phrase)
The medical crisis unit saved 20 lives during the recent flood.
Đơn vị khủng hoảng y tế đã cứu sống 20 mạng trong trận lũ gần đây.
The medical crisis unit does not operate during regular hospital hours.
Đơn vị khủng hoảng y tế không hoạt động trong giờ làm việc bình thường.
Does the medical crisis unit have enough staff for emergencies?
Đơn vị khủng hoảng y tế có đủ nhân viên cho tình huống khẩn cấp không?
Đơn vị khủng hoảng y tế (medical crisis unit) là một cơ sở cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khẩn cấp cho bệnh nhân trong tình huống khẩn cấp nghiêm trọng. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các trung tâm hoặc bệnh viện có khả năng xử lý các tình huống y tế bất thường, trong khi tại Vương quốc Anh, có thể diễn đạt tương tự dưới dạng "emergency care unit". Tuy nhiên, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và cách sử dụng giữa hai miền, chủ yếu nằm ở cách diễn đạt trong ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "medical crisis unit" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "medicus" có nghĩa là bác sĩ và "crisis" từ chữ Hy Lạp "krisis", có nghĩa là sự quyết định hoặc tình trạng nguy kịch. Các đơn vị khủng hoảng y tế được thành lập để xử lý các tình huống khẩn cấp trong lĩnh vực sức khỏe, đặc biệt là trong các thảm họa hoặc dịch bệnh. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu cấp thiết trong việc gia tăng khả năng ứng phó với các tình huống y tế nghiêm trọng trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "medical crisis unit" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về chăm sóc sức khỏe và quản lý khủng hoảng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, bao gồm các tình huống khẩn cấp như thiên tai, dịch bệnh, hoặc sự cố y tế lớn, nơi cần đến các đơn vị chuyên trách để ứng phó và xử lý tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp