Bản dịch của từ Medicalize trong tiếng Việt

Medicalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medicalize (Verb)

mˈɛdɨkəlˌaɪz
mˈɛdɨkəlˌaɪz
01

Hãy coi (cái gì đó) như một vấn đề y tế, đặc biệt là không cần biện minh.

Treat something as a medical problem especially without justification.

Ví dụ

Some people medicalize normal aging as a health issue unnecessarily.

Một số người coi việc lão hóa bình thường là vấn đề sức khỏe không cần thiết.

Doctors should not medicalize every emotional problem without proper evaluation.

Bác sĩ không nên coi mọi vấn đề cảm xúc là bệnh tật mà không đánh giá đúng.

Do you think society tends to medicalize common life challenges?

Bạn có nghĩ rằng xã hội có xu hướng coi những thách thức cuộc sống là bệnh tật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medicalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medicalize

Không có idiom phù hợp