Bản dịch của từ Medicalize trong tiếng Việt
Medicalize

Medicalize (Verb)
Hãy coi (cái gì đó) như một vấn đề y tế, đặc biệt là không cần biện minh.
Treat something as a medical problem especially without justification.
Some people medicalize normal aging as a health issue unnecessarily.
Một số người coi việc lão hóa bình thường là vấn đề sức khỏe không cần thiết.
Doctors should not medicalize every emotional problem without proper evaluation.
Bác sĩ không nên coi mọi vấn đề cảm xúc là bệnh tật mà không đánh giá đúng.
Do you think society tends to medicalize common life challenges?
Bạn có nghĩ rằng xã hội có xu hướng coi những thách thức cuộc sống là bệnh tật không?
Từ "medicalize" (tiếng Anh) mang nghĩa là hiện đại hóa hoặc biến một vấn đề xã hội thành một vấn đề y tế, thường thông qua việc áp dụng các phương pháp điều trị y tế. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong lĩnh vực y học và xã hội học, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "medicalise" với cách viết khác nhưng có nghĩa tương tự. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách viết, còn cách phát âm và cách dùng thì tương đồng.
Từ "medicalize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "medicus" có nghĩa là "bác sĩ" hoặc "y học". Kết hợp với hậu tố "-ize", từ này chỉ hành động biến một vấn đề hoặc khía cạnh nào đó trở thành vấn đề y tế. Khái niệm này đã phát triển trong thế kỷ 20, đặc biệt trong bối cảnh y học hiện đại, khi các hành vi xã hội và tâm lý được xem xét dưới lăng kính y học, phản ánh sự mở rộng quyền lực của ngành y tế trong đời sống con người.
Từ "medicalize" thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về y học, tâm lý học và các vấn đề sức khỏe trong IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải phân tích và tranh luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe cộng đồng và y tế. Trong bối cảnh xã hội, từ này được dùng để chỉ quá trình chuyển đổi những vấn đề xã hội thành các vấn đề y tế, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền lợi bệnh nhân, chính sách y tế và công bằng xã hội.