Bản dịch của từ Meep trong tiếng Việt

Meep

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meep (Noun)

mˈip
mˈip
01

Một âm thanh ngắn, the thé, đặc biệt là do động vật hoặc còi xe phát ra.

A short, high-pitched sound, especially as emitted by an animal or a vehicle's horn.

Ví dụ

The meep of the car horn startled pedestrians on the street.

Tiếng còi ô tô khiến người đi bộ trên đường giật mình.

The meep of the puppy caught everyone's attention at the park.

Tiếng kêu của chú chó con thu hút sự chú ý của mọi người trong công viên.

The meep of the baby bird signaled its mother to bring food.

Tiếng kêu của chú chim con báo hiệu mẹ mang thức ăn đến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meep

Không có idiom phù hợp