Bản dịch của từ Meerkat trong tiếng Việt

Meerkat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meerkat (Noun)

mˈiəkæt
mˈiəkæt
01

Một loài cầy mangut nhỏ ở nam phi, đặc biệt là loài có mũi.

A small southern african mongoose especially the suricate.

Ví dụ

Meerkats are social animals that live in groups called mobs.

Meerkats là động vật xã hội sống trong nhóm gọi là mobs.

Meerkats are not solitary creatures, they thrive in their mob communities.

Meerkats không phải là sinh vật đơn độc, chúng phát triển trong cộng đồng mobs của mình.

Do meerkats communicate with each other using various vocalizations?

Meerkats có giao tiếp với nhau bằng cách sử dụng các tiếng kêu khác nhau không?

Dạng danh từ của Meerkat (Noun)

SingularPlural

Meerkat

Meerkats

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meerkat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meerkat

Không có idiom phù hợp