Bản dịch của từ Mongoose trong tiếng Việt
Mongoose

Mongoose (Noun)
Mongoose is known for its agility and speed in hunting snakes.
Mongoose nổi tiếng với sự linh hoạt và tốc độ trong săn rắn.
Not many people are aware of the mongoose's role in ecosystems.
Không nhiều người nhận biết về vai trò của dơi trong hệ sinh thái.
Do mongoose populations face threats from habitat destruction and poaching?
Liệu dơi có đối mặt với nguy cơ từ phá hủy môi trường sống và săn bắn?
Mongoose (tiếng Việt: cầy) là một loài động vật thuộc họ Mungidae, phân bố chủ yếu ở Châu Phi, Châu Á và một số khu vực ở Châu Âu. Chúng nổi bật với khả năng săn bắt rắn, đặc biệt là rắn hổ mang. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm; tuy nhiên, trong văn cảnh, "mongoose" thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn học và tài liệu khoa học ở cả hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "mongoose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "herpestes", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "herpestēs", nghĩa là "kẻ bò trườn". Từ này được sử dụng để chỉ một nhóm động vật có khả năng săn rắn và các loài gặm nhấm. Qua thời gian, "mongoose" đã đi vào tiếng Anh thông qua tiếng Ấn Độ và được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh sinh học để mô tả đặc điểm và hành vi của loài động vật này, đồng thời giữ lại ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự linh hoạt và khả năng săn mồi.
Từ "mongoose" (chồn mang) xuất hiện không thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ đề liên quan đến động vật không phổ biến. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong phần Đọc và Viết trong ngữ cảnh sinh thái học hoặc bảo tồn động vật. Trong các nghiên cứu sinh học, "mongoose" thường được đề cập khi thảo luận về hệ sinh thái, sự đa dạng sinh học, hoặc những ảnh hưởng của loài này đối với quần thể động vật khác.