Bản dịch của từ Mongoose trong tiếng Việt

Mongoose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mongoose (Noun)

mˈɑŋgus
mˈɑŋgus
01

Một loài động vật có vú ăn thịt nhỏ có thân và đuôi dài, có bộ lông màu xám hoặc có dải, có nguồn gốc từ châu phi và châu á.

A small carnivorous mammal with a long body and tail and a grizzled or banded coat native to africa and asia.

Ví dụ

Mongoose is known for its agility and speed in hunting snakes.

Mongoose nổi tiếng với sự linh hoạt và tốc độ trong săn rắn.

Not many people are aware of the mongoose's role in ecosystems.

Không nhiều người nhận biết về vai trò của dơi trong hệ sinh thái.

Do mongoose populations face threats from habitat destruction and poaching?

Liệu dơi có đối mặt với nguy cơ từ phá hủy môi trường sống và săn bắn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mongoose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mongoose

Không có idiom phù hợp