Bản dịch của từ Suricate trong tiếng Việt
Suricate

Suricate (Noun)
Suricates live in groups to protect each other from predators.
Suricate sống theo nhóm để bảo vệ lẫn nhau khỏi kẻ thù.
Suricates do not hunt alone; they work together for food.
Suricate không săn mồi một mình; chúng hợp tác để tìm thức ăn.
Do suricates communicate effectively within their social groups?
Suricate có giao tiếp hiệu quả trong các nhóm xã hội của chúng không?
Suricate, hay còn gọi là meerkat, là một loài động vật có vú thuộc họ mangut, sống chủ yếu ở khu vực nam châu Phi. Suricate nổi bật với hình dạng cơ thể nhỏ gọn, lông màu nâu xám và hành vi xã hội phức tạp, sống thành đàn trong các khu vực khô cằn. Mặc dù trong tiếng Anh đồng nghĩa, từ "suricate" thường được sử dụng chủ yếu trong văn viết và nghiên cứu, trong khi "meerkat" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "suricate" xuất phát từ tiếng Latin "suricata", hàm ý chỉ loài động vật có tên là meerkat. Từ gốc này có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha "suricata", được vay mượn từ "serra", diễn tả hình ảnh con vật sống ở vùng sa mạc Nam Phi. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ nằm ở sự miêu tả chính xác về đặc điểm hình dáng và thói quen xã hội của loài meerkat, nhấn mạnh sự tương tác và hành vi sống theo bầy đàn của chúng trong môi trường tự nhiên.
Từ "suricate" (cầy mongoose) có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh về động vật hoặc sinh thái trong phần Nghe và Đọc. Trong các bài viết học thuật, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về hành vi xã hội, sinh thái học hoặc đa dạng sinh học của động vật. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "suricate" ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bảo tồn.