Bản dịch của từ Suricate trong tiếng Việt

Suricate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suricate (Noun)

01

Một loài meerkat đào hang thành đàn với những dải sẫm màu trên lưng và một cái đuôi có đốm đen, có nguồn gốc từ miền nam châu phi.

A gregarious burrowing meerkat with dark bands on the back and a blacktipped tail native to southern africa.

Ví dụ

Suricates live in groups to protect each other from predators.

Suricate sống theo nhóm để bảo vệ lẫn nhau khỏi kẻ thù.

Suricates do not hunt alone; they work together for food.

Suricate không săn mồi một mình; chúng hợp tác để tìm thức ăn.

Do suricates communicate effectively within their social groups?

Suricate có giao tiếp hiệu quả trong các nhóm xã hội của chúng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suricate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suricate

Không có idiom phù hợp