Bản dịch của từ Meet head-on trong tiếng Việt
Meet head-on
Verb
Meet head-on (Verb)
mˈitɨhɑnd
mˈitɨhɑnd
Ví dụ
We must meet head-on the issue of poverty in our community.
Chúng ta phải đối mặt trực tiếp với vấn đề nghèo đói trong cộng đồng.
They did not meet head-on the challenges of social inequality.
Họ đã không đối mặt trực tiếp với những thách thức của bất bình đẳng xã hội.
Will you meet head-on the problems of discrimination in society?
Bạn có sẵn sàng đối mặt trực tiếp với các vấn đề phân biệt trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Meet head-on
Không có idiom phù hợp