Bản dịch của từ Meeting point trong tiếng Việt

Meeting point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meeting point (Noun)

01

Một nơi mà mọi người đồng ý gặp nhau, đặc biệt là tại một thời điểm cụ thể.

A place where people agree to meet especially at a particular time.

Ví dụ

Let's make the library the meeting point for our study group.

Hãy làm thư viện là điểm hẹn cho nhóm học tập của chúng ta.

The park is the meeting point for the morning yoga class.

Công viên là điểm hẹn cho lớp yoga buổi sáng.

The cafe serves as a popular meeting point for friends.

Quán cà phê là điểm hẹn phổ biến cho bạn bè.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meeting point cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meeting point

Không có idiom phù hợp