Bản dịch của từ Meeting point trong tiếng Việt
Meeting point
Meeting point (Noun)
Một nơi mà mọi người đồng ý gặp nhau, đặc biệt là tại một thời điểm cụ thể.
A place where people agree to meet especially at a particular time.
Let's make the library the meeting point for our study group.
Hãy làm thư viện là điểm hẹn cho nhóm học tập của chúng ta.
The park is the meeting point for the morning yoga class.
Công viên là điểm hẹn cho lớp yoga buổi sáng.
The cafe serves as a popular meeting point for friends.
Quán cà phê là điểm hẹn phổ biến cho bạn bè.
Cụm từ "meeting point" được sử dụng để chỉ một địa điểm được chọn làm nơi gặp gỡ hoặc hội họp của các cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong bối cảnh các sự kiện xã hội hoặc công việc. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ sử dụng nhiều hơn các biến thể như "meeting place". Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và thói quen của người dùng hơn là ở nghĩa cơ bản.
Cụm từ "meeting point" xuất phát từ các từ tiếng Anh. "Meeting" có nguồn gốc từ động từ "meet", được hình thành từ tiếng Anh cổ "metan", có nghĩa là "gặp gỡ". "Point" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "point", từ từ Latinh "punctum", nghĩa là "điểm". Trong ngữ cảnh hiện tại, "meeting point" chỉ địa điểm mà người ta tập trung để gặp gỡ, phản ánh khái niệm giao thoa và kết nối trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "meeting point" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh xác định các địa điểm hoặc thông tin liên quan đến sự kiện. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tổ chức sự kiện, du lịch, hoặc giao tiếp xã hội để chỉ địa điểm hẹn gặp giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp