Bản dịch của từ Mega-million trong tiếng Việt

Mega-million

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mega-million (Adjective)

ˌmɛɡəˈmɪljən
ˌmɛɡəˈmɪljən
01

Bao gồm nhiều triệu đô la, bảng anh, v.v.).

Consisting of many millions (of dollars, pounds, etc.).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Mega-million (Noun)

ˌmɛɡəˈmɪljən
ˌmɛɡəˈmɪljən
01

Số nhiều: hàng triệu (đô la, bảng anh, v.v.); số tiền khổng lồ.

In plural: many millions (of dollars, pounds, etc.); vast amounts of money.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mega-million/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mega-million

Không có idiom phù hợp