Bản dịch của từ Megafauna trong tiếng Việt

Megafauna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Megafauna (Noun)

mˌɛɡəfˈɑnə
mˌɛɡəfˈɑnə
01

Các loài động vật có vú lớn ở một khu vực, môi trường sống hoặc thời kỳ địa chất cụ thể.

The large mammals of a particular region habitat or geological period.

Ví dụ

The megafauna of North America included mammoths and saber-toothed cats.

Megafauna của Bắc Mỹ bao gồm voi ma mút và mèo răng kiếm.

There were no megafauna in the urban areas of the city.

Không có megafauna trong các khu vực đô thị của thành phố.

What megafauna existed in Australia during the Ice Age?

Megafauna nào tồn tại ở Úc trong thời kỳ băng hà?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/megafauna/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Megafauna

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.