Bản dịch của từ Megafauna trong tiếng Việt
Megafauna

Megafauna (Noun)
Các loài động vật có vú lớn ở một khu vực, môi trường sống hoặc thời kỳ địa chất cụ thể.
The large mammals of a particular region habitat or geological period.
The megafauna of North America included mammoths and saber-toothed cats.
Megafauna của Bắc Mỹ bao gồm voi ma mút và mèo răng kiếm.
There were no megafauna in the urban areas of the city.
Không có megafauna trong các khu vực đô thị của thành phố.
What megafauna existed in Australia during the Ice Age?
Megafauna nào tồn tại ở Úc trong thời kỳ băng hà?
Megafauna là thuật ngữ chỉ những động vật lớn hơn nhiều so với kích thước trung bình của các loài trong cùng một khu vực. Thường được áp dụng cho các loài có trọng lượng trên 45 kg, megafauna bao gồm các sinh vật như voi, hươu cao cổ và một số loài bò sát lớn. Thuật ngữ này được dùng phổ biến trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Megafauna đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và thường liên quan đến nghiên cứu về biến đổi khí hậu và sự tuyệt chủng.
Từ "megafauna" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "mega" có nghĩa là "lớn" và "fauna" xuất phát từ tiếng Latin cổ, chỉ đến các động vật. Khái niệm này được hình thành trong thế kỷ 20 để chỉ các loài động vật có kích thước lớn sống ở các thời kỳ khác nhau, đặc biệt là trong kỷ Đệ tứ. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chú ý về quy mô và sự đa dạng của động vật lớn, cùng những thách thức mà chúng gặp phải trong hệ sinh thái hiện nay.
Từ "megafauna" đề cập đến những loài động vật lớn, thường có kích thước vượt trội so với loài vật thông thường. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, như sinh thái học và nghiên cứu về động vật. "Megafauna" thường được sử dụng khi thảo luận về sự đa dạng sinh học, biến đổi khí hậu, và các nghiên cứu về động vật cổ đại trong các hội thảo, bài báo và tài liệu hàn lâm.