Bản dịch của từ Megaphone trong tiếng Việt
Megaphone

Megaphone (Noun)
Một thiết bị hình phễu lớn để khuếch đại và định hướng giọng nói.
A large funnelshaped device for amplifying and directing the voice.
The activist used a megaphone to address the crowd at the rally.
Nhà hoạt động đã sử dụng một cái loa phóng thanh để nói với đám đông tại buổi biểu tình.
Many speakers do not need a megaphone during small group discussions.
Nhiều diễn giả không cần loa phóng thanh trong các cuộc thảo luận nhóm nhỏ.
Did the teacher use a megaphone during the outdoor event last week?
Giáo viên có sử dụng loa phóng thanh trong sự kiện ngoài trời tuần trước không?
Megaphone (Verb)
Nói qua, hoặc như thể nói qua, một cái loa.
Utter through or as if through a megaphone.
She megaphoned her message during the protest last Saturday.
Cô ấy đã dùng megaphone để truyền đạt thông điệp trong cuộc biểu tình hôm thứ Bảy.
They did not megaphone their concerns at the community meeting.
Họ đã không dùng megaphone để bày tỏ mối quan tâm tại cuộc họp cộng đồng.
Did he megaphone his ideas during the town hall discussion?
Liệu anh ấy có dùng megaphone để trình bày ý tưởng trong cuộc thảo luận không?
Họ từ
"megaphone" là một danh từ chỉ thiết bị khuếch đại âm thanh, được sử dụng để tăng cường giọng nói của người nói, thường thấy trong các buổi biểu tình, sự kiện thể thao hoặc chiến dịch quảng cáo. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cách viết giống nhau nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và âm sắc phát âm: người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ lại nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai. Từ "megaphone" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông, như trong "megaphone effect" (hiệu ứng loa phóng).
Từ "megaphone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ "mega", có nghĩa là "lớn", và "phone", có nghĩa là "âm thanh". Kể từ thế kỷ 19, megaphone được sử dụng như một thiết bị khuếch đại âm thanh để giúp người nói truyền đạt thông điệp đến một đám đông lớn hơn. Sự kết hợp giữa hai thành phần gốc đã phản ánh chức năng chính của megaphone trong việc tăng cường âm thanh và mở rộng khả năng giao tiếp của con người.
Từ "megaphone" (cái loa phóng thanh) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự truyền đạt thông tin hoặc tổ chức sự kiện. Trong phần Nói và Viết, người sử dụng có thể đề cập đến megaphone khi trình bày về các phương tiện truyền thông hoặc trong các tình huống liên quan đến tuyên truyền. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, biểu tình và các sự kiện ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp