Bản dịch của từ Megaphone trong tiếng Việt

Megaphone

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Megaphone (Noun)

mˈɛgəfoʊn
mˈɛgəfoʊn
01

Một thiết bị hình phễu lớn để khuếch đại và định hướng giọng nói.

A large funnelshaped device for amplifying and directing the voice.

Ví dụ

The activist used a megaphone to address the crowd at the rally.

Nhà hoạt động đã sử dụng một cái loa phóng thanh để nói với đám đông tại buổi biểu tình.

Many speakers do not need a megaphone during small group discussions.

Nhiều diễn giả không cần loa phóng thanh trong các cuộc thảo luận nhóm nhỏ.

Did the teacher use a megaphone during the outdoor event last week?

Giáo viên có sử dụng loa phóng thanh trong sự kiện ngoài trời tuần trước không?

Megaphone (Verb)

mˈɛgəfoʊn
mˈɛgəfoʊn
01

Nói qua, hoặc như thể nói qua, một cái loa.

Utter through or as if through a megaphone.

Ví dụ

She megaphoned her message during the protest last Saturday.

Cô ấy đã dùng megaphone để truyền đạt thông điệp trong cuộc biểu tình hôm thứ Bảy.

They did not megaphone their concerns at the community meeting.

Họ đã không dùng megaphone để bày tỏ mối quan tâm tại cuộc họp cộng đồng.

Did he megaphone his ideas during the town hall discussion?

Liệu anh ấy có dùng megaphone để trình bày ý tưởng trong cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/megaphone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Megaphone

Không có idiom phù hợp