Bản dịch của từ Meh trong tiếng Việt

Meh

AdjectiveInterjection

Meh (Adjective)

mˈɛh
mˈɛh
01

Không mệt mỏi; không có gì đặc biệt.

Uninspiring; unexceptional.

Ví dụ

The party was meh, lacking excitement.

Bữa tiệc nhạt nhẽo, thiếu sự hứng thú.

Her performance was meh, not impressive.

Bài biểu diễn của cô ấy tầm thường, không ấn tượng.

Meh (Interjection)

mˈɛh
mˈɛh
01

Thể hiện sự thiếu quan tâm hoặc nhiệt tình.

Expressing a lack of interest or enthusiasm.

Ví dụ

Meh, I'm not really into the party tonight.

Meh, tôi không thực sự quan tâm đến bữa tiệc tối nay.

Her reaction to the news was just a simple 'meh'.

Phản ứng của cô ấy với tin tức chỉ là một tiếng 'meh' đơn giản.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meh

Không có idiom phù hợp