Bản dịch của từ Meister trong tiếng Việt
Meister

Meister (Noun)
Dr. Smith is a social meister in community development projects.
Tiến sĩ Smith là một chuyên gia xã hội trong các dự án phát triển cộng đồng.
John is not a social meister; he rarely participates in discussions.
John không phải là một chuyên gia xã hội; anh ấy hiếm khi tham gia thảo luận.
Is Maria considered a social meister in youth programs?
Maria có được coi là một chuyên gia xã hội trong các chương trình thanh niên không?
Từ "meister" bắt nguồn từ tiếng Đức, có nghĩa là "bậc thầy" trong một lĩnh vực cụ thể, đặc biệt là trong nghề thủ công hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong cụm từ như "baker-meister" để chỉ người có chuyên môn cao. Sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt, tuy nhiên, "meister" ít gặp trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các thuật ngữ kỹ thuật hoặc các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "meister" có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là "bậc thầy" hoặc "chuyên gia". Cụm từ này bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "magister", mang nghĩa là người đứng đầu hoặc người chỉ dẫn. Với lịch sử bắt đầu từ thời Trung cổ, "meister" được sử dụng để chỉ những cá nhân có trình độ cao trong một lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể, như nghệ thuật hoặc thủ công. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự thành thạo và quyền hạn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "meister" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, như Listening, Speaking, Reading, và Writing, do tính đặc thù của nó. Từ này chủ yếu xuất phát từ tiếng Đức, nghĩa là "bậc thầy" trong một lĩnh vực nào đó. Trong bối cảnh rộng hơn, "meister" thường được sử dụng để chỉ những người có kỹ năng cao hoặc chuyên môn trong nghề nghiệp, như "chocolate meister" hay "baking meister", thường xuất hiện trong các cuộc thi nấu ăn hoặc chương trình nghệ thuật ẩm thực.