Bản dịch của từ Mellon trong tiếng Việt
Mellon

Mellon (Noun)
Scientists discovered a new type of mellon in the laboratory.
Các nhà khoa học đã phát hiện ra một loại dưa mới trong phòng thí nghiệm.
The presence of mellon in the water raised environmental concerns.
Sự hiện diện của dưa trong nước đã gây ra mối lo ngại về môi trường.
The chemical composition of mellon remains a subject of research.
Thành phần hóa học của dưa vẫn là một chủ đề nghiên cứu.
Chemists discovered a new type of mellon compound in the lab.
Các nhà hóa học đã phát hiện ra một loại hợp chất dưa mới trong phòng thí nghiệm.
The presence of mellon in the water supply raised health concerns.
Sự hiện diện của dưa trong nguồn nước đã gây ra mối lo ngại về sức khỏe.
Từ "mellon" xuất phát từ tiếng Sindarin, một ngôn ngữ trong tác phẩm của J.R.R. Tolkien, có nghĩa là "bạn bè" hay "người bạn". Trong ngữ cảnh tác phẩm "Chúa tể những chiếc nhẫn", từ này thể hiện sự thân thiện và lòng tin cậy. "Mellon" không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ điệu của người đọc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn học và ngôn ngữ viễn tưởng.
Từ "mellon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mēlon", nghĩa là "trái cây" hoặc "trái", và được chuyển thể qua tiếng Latin "mālum", có nghĩa là "quả táo". Lịch sử phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự chuyển giao văn hóa và ngôn ngữ giữa các nền văn minh cổ đại. Ngày nay, "mellon" thường được sử dụng để chỉ các loại trái cây có vị ngọt, đặc biệt là dưa, cho thấy sự liên kết giữa nghĩa gốc và cách sử dụng hiện tại trong ngữ cảnh ẩm thực.
Từ "mellon" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS và hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học và ẩm thực, đặc biệt liên quan đến các loại trái cây như dưa, bí. Chúng xuất hiện trong các đoạn văn mô tả sự phát triển nông nghiệp hoặc công thức nấu ăn, thể hiện sự đa dạng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.