Bản dịch của từ Memoried trong tiếng Việt
Memoried

Memoried (Adjective)
Có trí nhớ, đặc biệt là một loại trí nhớ cụ thể, như "trí nhớ dài", "trí nhớ ngắn", v.v.
Having a memory especially of a specified kind as longmemoried shortmemoried etc.
She is longmemoried, always remembering important details for IELTS speaking.
Cô ấy có trí nhớ dài, luôn nhớ chi tiết quan trọng cho phần nói IELTS.
He is not shortmemoried, easily recalling facts during IELTS writing practice.
Anh ấy không có trí nhớ ngắn, dễ nhớ các sự kiện trong lúc luyện viết IELTS.
Are you longmemoried when it comes to remembering vocabulary for IELTS?
Bạn có trí nhớ dài khi nhớ từ vựng cho IELTS không?
Her memoried childhood was filled with laughter and joy.
Tuổi thơ đầy kỷ niệm của cô ấy đã được lấp đầy bởi tiếng cười và niềm vui.
He couldn't forget the memoried moments spent with his friends.
Anh ấy không thể quên những khoảnh khắc đầy kỷ niệm đã dành cùng bạn bè.
Were your IELTS writing topics memoried or more analytical?
Chủ đề viết IELTS của bạn có đầy kỷ niệm hay phân tích hơn không?
Từ "memoried" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mang theo kỷ niệm hoặc hồi ức. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những cảm xúc, ý tưởng hoặc hình ảnh liên quan đến những ký ức sâu sắc. Trong tiếng Anh, hình thức viết khác nhau giữa British English và American English không có sự phân biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, tuy nhiên, "memoried" ít được sử dụng và không phổ biến trong các văn bản chính thức.
Từ "memoried" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "memorare", có nghĩa là "nhớ lại". Trong tiếng Latinh, "memor" tức là "đáng nhớ" hoặc "nhớ về". Nghĩa của từ này đã phát triển từ việc nhấn mạnh hoạt động tâm lý liên quan đến trí nhớ. Ngày nay, "memoried" thường được sử dụng để chỉ những ký ức hoặc trải nghiệm cảm xúc, phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa quá khứ và hiện tại của con người.
Từ "memoried" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất ngữ pháp và ngữ nghĩa hạn chế của nó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh văn học hoặc triết học để chỉ những kỷ niệm hoặc sự tồn tại của ký ức. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này không phổ biến; thay vào đó, các từ như "memory" hay "remembered" thường được ưa chuộng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp