Bản dịch của từ Mensurative trong tiếng Việt

Mensurative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mensurative (Adjective)

mˈɛnɚsˌeɪtɨv
mˈɛnɚsˌeɪtɨv
01

Có khả năng đo lường; liên quan đến hoặc liên quan đến đo lường; thích nghi để thực hiện các phép đo.

Capable of measuring relating to or involving measurement adapted for taking measurements.

Ví dụ

The mensurative approach helped analyze social trends in the 2020 survey.

Phương pháp mensurative đã giúp phân tích xu hướng xã hội trong khảo sát 2020.

The mensurative data was not available for the recent social study.

Dữ liệu mensurative không có sẵn cho nghiên cứu xã hội gần đây.

Is the mensurative method effective in measuring community engagement levels?

Phương pháp mensurative có hiệu quả trong việc đo lường mức độ tham gia cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mensurative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mensurative

Không có idiom phù hợp