Bản dịch của từ Mensurative trong tiếng Việt
Mensurative

Mensurative (Adjective)
Có khả năng đo lường; liên quan đến hoặc liên quan đến đo lường; thích nghi để thực hiện các phép đo.
Capable of measuring relating to or involving measurement adapted for taking measurements.
The mensurative approach helped analyze social trends in the 2020 survey.
Phương pháp mensurative đã giúp phân tích xu hướng xã hội trong khảo sát 2020.
The mensurative data was not available for the recent social study.
Dữ liệu mensurative không có sẵn cho nghiên cứu xã hội gần đây.
Is the mensurative method effective in measuring community engagement levels?
Phương pháp mensurative có hiệu quả trong việc đo lường mức độ tham gia cộng đồng không?
Từ "mensurative" xuất phát từ tiếng Latinh "mensurativus", có nghĩa là "liên quan đến việc đo lường". Trong ngữ cảnh nghiên cứu, thuật ngữ này thường chỉ định các phương pháp hoặc kỹ thuật dùng để xác định và phân tích các biến số qua việc đo đạc chính xác. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "mensurative" có thể ít được sử dụng hơn trong văn cảnh thông thường và thường xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên ngành như toán học hay khoa học tự nhiên.
Từ "mensurative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mensurare", nghĩa là "đo đạc". Từ này bắt nguồn từ động từ "mensura", chỉ hành động đo lường, và đã được chuyển hóa thành tính từ "mensurativus". Trong lịch sử, khái niệm đo lường đã phát triển từ các phương pháp thực tiễn trong khoa học và toán học, phản ánh tầm quan trọng của việc xác định kích thước và tỷ lệ. Ngày nay, "mensurative" được sử dụng để mô tả các phương pháp hay quá trình liên quan đến đo đạc và phân tích dữ liệu.
Từ "mensurative" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh học thuật và khoa học, đặc biệt trong các bài viết và bài thi nói về phương pháp nghiên cứu. Trong các văn bản, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, thống kê và nghiên cứu khoa học để chỉ các phương pháp đo lường chính xác. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ thông thường tạo ra một rào cản trong việc tiếp cận kiến thức chuyên môn cho người học.