Bản dịch của từ Mental processes of decider trong tiếng Việt

Mental processes of decider

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mental processes of decider (Noun)

mˈɛntəl pɹˌɔsˈɛsəz ˈʌv dˌɪsˈaɪdɚ
mˈɛntəl pɹˌɔsˈɛsəz ˈʌv dˌɪsˈaɪdɚ
01

Phương pháp hoặc quy trình nhận thức qua đó các quyết định được đưa ra.

The cognitive methods or procedures through which decisions are made.

Ví dụ

Her mental processes of decider helped her choose a career path.

Quá trình quyết định của cô ấy giúp cô chọn con đường sự nghiệp.

His mental processes of decider do not always lead to good choices.

Quá trình quyết định của anh ấy không phải lúc nào cũng dẫn đến lựa chọn tốt.

What are the mental processes of decider for successful leaders?

Quá trình quyết định của các nhà lãnh đạo thành công là gì?

02

Các hoạt động bên trong của tâm trí liên quan đến việc đưa ra lựa chọn.

The internal operations of the mind involved in making choices.

Ví dụ

Her mental processes of decider help her choose friends wisely.

Quá trình tâm lý của cô ấy giúp cô chọn bạn bè khôn ngoan.

His mental processes of decider do not always lead to good choices.

Quá trình tâm lý của anh ấy không phải lúc nào cũng dẫn đến lựa chọn tốt.

What are the mental processes of decider in group discussions?

Quá trình tâm lý của người quyết định trong thảo luận nhóm là gì?

03

Sự kết hợp của lý trí, cảm xúc và kinh nghiệm hướng dẫn sự lựa chọn.

A combination of reasoning, emotions, and experiences that guide choices.

Ví dụ

Social interactions shape the mental processes of decider in various situations.

Các tương tác xã hội hình thành quá trình tâm lý của người quyết định trong nhiều tình huống.

The mental processes of decider do not always rely on logic alone.

Quá trình tâm lý của người quyết định không chỉ dựa vào logic.

How do mental processes of decider affect our social choices?

Quá trình tâm lý của người quyết định ảnh hưởng như thế nào đến lựa chọn xã hội của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mental processes of decider/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mental processes of decider

Không có idiom phù hợp