Bản dịch của từ Merce trong tiếng Việt
Merce
Verb
Merce (Verb)
mˈɝs
mˈɝs
Ví dụ
The judge decided to merce the offender for his crime.
Thẩm phán quyết định phạt tội phạm bằng cách merce.
The community leaders chose to merce those who broke the rules.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng chọn cách merce những người vi phạm quy tắc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Merce
Không có idiom phù hợp