Bản dịch của từ Merce trong tiếng Việt

Merce

Verb

Merce (Verb)

mˈɝs
mˈɝs
01

(lỗi thời) bị phạt tiền hoặc bị bắt nạt; để phủ đất; đến mỹ.

(obsolete) to subject to fine or amercement; to mulct; to amerce.

Ví dụ

The judge decided to merce the offender for his crime.

Thẩm phán quyết định phạt tội phạm bằng cách merce.

The community leaders chose to merce those who broke the rules.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng chọn cách merce những người vi phạm quy tắc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merce

Không có idiom phù hợp