Bản dịch của từ Mulct trong tiếng Việt

Mulct

Noun [U/C]Verb

Mulct (Noun)

mlkt
mlkt
01

Một khoản tiền phạt hoặc bắt buộc.

A fine or compulsory payment

Ví dụ

The city imposed a mulct for littering in public parks.

Thành phố đã áp đặt một khoản phạt cho việc xả rác ở công viên.

They did not receive a mulct for their community service.

Họ không nhận khoản phạt nào cho dịch vụ cộng đồng của mình.

Is the mulct for noise violations really necessary in our neighborhood?

Khoản phạt cho vi phạm tiếng ồn có thực sự cần thiết trong khu phố của chúng ta không?

Mulct (Verb)

mlkt
mlkt
01

Trích tiền từ (ai đó) bằng cách phạt tiền hoặc đánh thuế.

Extract money from someone by fine or taxation

Ví dụ

The government will mulct citizens for not paying their taxes.

Chính phủ sẽ phạt công dân vì không nộp thuế.

They did not mulct the poor families during the fundraising event.

Họ đã không phạt các gia đình nghèo trong sự kiện gây quỹ.

Will the city mulct businesses for violating the new regulations?

Thành phố có phạt các doanh nghiệp vì vi phạm quy định mới không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mulct

Không có idiom phù hợp