Bản dịch của từ Mulct trong tiếng Việt
Mulct

Mulct (Noun)
Một khoản tiền phạt hoặc bắt buộc.
A fine or compulsory payment.
The city imposed a mulct for littering in public parks.
Thành phố đã áp đặt một khoản phạt cho việc xả rác ở công viên.
They did not receive a mulct for their community service.
Họ không nhận khoản phạt nào cho dịch vụ cộng đồng của mình.
Is the mulct for noise violations really necessary in our neighborhood?
Khoản phạt cho vi phạm tiếng ồn có thực sự cần thiết trong khu phố của chúng ta không?
Mulct (Verb)
The government will mulct citizens for not paying their taxes.
Chính phủ sẽ phạt công dân vì không nộp thuế.
They did not mulct the poor families during the fundraising event.
Họ đã không phạt các gia đình nghèo trong sự kiện gây quỹ.
Will the city mulct businesses for violating the new regulations?
Thành phố có phạt các doanh nghiệp vì vi phạm quy định mới không?
Họ từ
Từ "mulct" có nghĩa là tước đoạt tài sản hoặc tiền bạc một cách bất hợp pháp, thường thông qua hành động gian lận hoặc đe dọa. Trong tiếng Anh, hình thức này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng cách sử dụng thường thấy ở ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mulctare", phản ánh bối cảnh liên quan đến việc phạt tiền. "Mulct" khá hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn viết chuyên môn.
Từ "mulct" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "mūltāre", có nghĩa là "lừa gạt" hoặc "làm thiệt hại". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng kể từ thế kỷ 14, ban đầu để chỉ hành động lấy đi tài sản hoặc tiền bạc một cách không công bằng. Ngày nay, "mulct" được dùng để mô tả hành động tước đoạt tiền hoặc tài sản từ ai đó, thường thông qua sự gian lận hoặc áp lực pháp lý, thể hiện tính chất lừa dối và thiệt hại của nó.
Từ "mulct" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này thường ít xuất hiện, chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, nơi liên quan đến việc thu hồi tiền hoặc phạt. Trong các tình huống khác, "mulct" thường được sử dụng để chỉ hành động lấy đi tài sản hoặc tiền bạc một cách không công bằng, đặc biệt trong ngữ cảnh luật pháp hoặc các cuộc tranh cãi về tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp