Bản dịch của từ Merchandising trong tiếng Việt

Merchandising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merchandising (Noun)

mˈɝtʃndaɪzɪŋ
mˈɝɹtʃndaɪzɪŋ
01

Hoạt động thúc đẩy việc bán hàng hóa, đặc biệt là bằng cách trưng bày hàng hóa tại các cửa hàng bán lẻ.

The activity of promoting the sale of goods especially by their presentation in retail outlets.

Ví dụ

Merchandising plays a crucial role in attracting customers to stores.

Quảng cáo chơi một vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng đến cửa hàng.

Successful merchandising strategies can significantly boost product sales.

Các chiến lược quảng cáo thành công có thể tăng doanh số bán hàng đáng kể.

Visual merchandising involves creating appealing displays to enhance product visibility.

Quảng cáo trực quan liên quan đến việc tạo ra các hiển thị hấp dẫn để tăng khả năng nhìn thấy sản phẩm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Merchandising cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merchandising

Không có idiom phù hợp