Bản dịch của từ Merchandising trong tiếng Việt
Merchandising
Merchandising (Noun)
Hoạt động thúc đẩy việc bán hàng hóa, đặc biệt là bằng cách trưng bày hàng hóa tại các cửa hàng bán lẻ.
The activity of promoting the sale of goods especially by their presentation in retail outlets.
Merchandising plays a crucial role in attracting customers to stores.
Quảng cáo chơi một vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng đến cửa hàng.
Successful merchandising strategies can significantly boost product sales.
Các chiến lược quảng cáo thành công có thể tăng doanh số bán hàng đáng kể.
Visual merchandising involves creating appealing displays to enhance product visibility.
Quảng cáo trực quan liên quan đến việc tạo ra các hiển thị hấp dẫn để tăng khả năng nhìn thấy sản phẩm.
Họ từ
Merchandising là thuật ngữ chỉ các hoạt động nhằm thúc đẩy việc bán hàng hóa, bao gồm việc trưng bày, quảng bá và phân phối sản phẩm. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực bán lẻ và thương mại. Trong tiếng Anh, “merchandising” không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, trong cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Từ này thường được áp dụng trong các chiến lược marketing để tối ưu hóa doanh thu.
Từ "merchandising" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mercari", có nghĩa là "mua bán, giao dịch". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của ngành thương mại và quản lý bán hàng. Ngày nay, "merchandising" chỉ các hoạt động phối hợp để tối ưu hóa việc tiếp thị sản phẩm tại điểm bán, nhằm gia tăng doanh thu và nâng cao trải nghiệm khách hàng, thể hiện mối liên hệ sâu sắc với các khái niệm thương mại và tiêu dùng hiện đại.
Từ "merchandising" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại và tiếp thị, có tần suất trung bình trong các phần của IELTS như Listening, Reading và Writing, nhưng ít gặp hơn trong Speaking. Trong IELTS, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các chiến lược bán hàng và trưng bày sản phẩm. Ngoài ra, "merchandising" còn được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp bán lẻ, truyền thông và sự kiện, nơi mà việc giới thiệu và quảng bá sản phẩm là yếu tố then chốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp