Bản dịch của từ Mere pittance trong tiếng Việt

Mere pittance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mere pittance (Noun)

mˈɪɹ pˈɪtəns
mˈɪɹ pˈɪtəns
01

Một số tiền rất nhỏ hoặc không đủ nhận được như một khoản thanh toán.

A very small or inadequate amount of money received as payment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khoản tiền không đủ hoặc không quan trọng trong bối cảnh.

An amount that is insufficient or trivial in the context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mức lương nhỏ hoặc khoản tiền ít ỏi.

A small wage or petty sum of money.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mere pittance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mere pittance

Không có idiom phù hợp