Bản dịch của từ Merry dancers trong tiếng Việt
Merry dancers

Merry dancers (Noun)
The merry dancers lit up the sky during last year's festival.
Những điệu nhảy vui vẻ đã thắp sáng bầu trời trong lễ hội năm ngoái.
The merry dancers do not appear every night in winter.
Những điệu nhảy vui vẻ không xuất hiện mỗi đêm vào mùa đông.
Did you see the merry dancers last weekend at the park?
Bạn có thấy những điệu nhảy vui vẻ cuối tuần trước tại công viên không?
Merry dancers (Idiom)
The merry dancers lit up the sky during the festival last night.
Những điệu nhảy vui vẻ đã thắp sáng bầu trời trong lễ hội tối qua.
The merry dancers did not appear last winter in our town.
Những điệu nhảy vui vẻ đã không xuất hiện mùa đông trước ở thị trấn chúng tôi.
Have the merry dancers ever been seen in your hometown?
Bạn đã bao giờ thấy những điệu nhảy vui vẻ ở quê hương bạn chưa?
"Merry dancers" là thuật ngữ chỉ hiện tượng ánh sáng bắc cực, hay còn gọi là cực quang, xảy ra chủ yếu ở các vùng gần cực Bắc và cực Nam của Trái Đất. Hiện tượng này xảy ra khi các hạt tích điện từ gió mặt trời tương tác với từ trường và khí quyển của Trái Đất, tạo ra những dải ánh sáng rực rỡ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng tại Anh và không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi thuật ngữ "aurora borealis" thường được ưa chuộng hơn.
Cụm từ "merry dancers" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ thuật ngữ miêu tả hiện tượng ánh sáng trên bầu trời, thường là ánh sáng phát ra từ cực quang. Từ "merry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "myrige", mang nghĩa vui vẻ, trong khi "dancer" đến từ tiếng Pháp cổ "danser", có nghĩa là nhảy múa. Sự kết hợp này phản ánh hình ảnh vui vẻ và đầy sức sống của ánh sáng cực quang khi chúng nhảy múa trên bầu trời đêm, dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến vẻ đẹp và sự huyền bí của thiên nhiên.
Cụm từ "merry dancers" thường được sử dụng để chỉ hiện tượng ánh sáng phát ra từ cực quang (aurora borealis) trong ngữ cảnh khoa học và thiên văn học. Trong các phần thi của IELTS, "merry dancers" không phổ biến và xuất hiện chủ yếu trong bài nghe hoặc nói về thiên nhiên. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả sự chuyển động vui vẻ hoặc hân hoan, thường trong các khung cảnh lễ hội hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp