Bản dịch của từ Mesilate trong tiếng Việt
Mesilate

Mesilate (Noun)
(dược học) muối hoặc este của axit ch₄o₃s được sử dụng đặc biệt trong chế phẩm dược phẩm.
(pharmacology) a salt or ester of an acid ch₄o₃s used especially in pharmaceutical preparations.
The doctor prescribed a mesilate for her high blood pressure.
Bác sĩ kê một loại mesilate cho cô ấy vì huyết áp cao.
The pharmacy ran out of mesilate, causing a delay in treatment.
Hiệu thuốc hết mesilate, gây ra sự trì hoãn trong điều trị.
The mesilate medication had to be taken three times a day.
Thuốc mesilate phải uống ba lần một ngày.
Mesilate là một thuật ngữ trong lĩnh vực hóa học, chỉ một nhóm hợp chất chứa nhóm mesyl. Nhóm này thường được sử dụng trong quá trình tổng hợp dược phẩm và các ứng dụng công nghiệp khác. Về mặt ngữ nghĩa, "mesilate" không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cả hai đều ám chỉ đến cùng một hợp chất hóa học. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thiên về phát âm rõ ràng hơn trong âm "s" và âm "t".
Từ "mesilate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mesilatus", được xác định từ "mes-" có nghĩa là trung gian và "-ilatus" từ động từ "ferre" (mang). Ở dạng hiện tại, "mesilate" thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ một hợp chất có chứa nhóm mesil (mesylate), có ứng dụng trong việc cải thiện độ tan và ổn định của các phân tử thuốc. Sự liên kết này thể hiện quá trình phát triển từ gốc từ về mặt ngữ nghĩa, từ việc mang lại sự cân bằng cho các hợp chất cho đến việc ứng dụng thực tiễn trong dược phẩm.
Từ "mesilate" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong cả bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và dược phẩm, đặc biệt là khi đề cập đến các hợp chất hoặc thuốc điều trị. Ngoài ra, mesilate cũng có thể xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu khoa học liên quan đến hóa học hữu cơ hoặc dược lý.