Bản dịch của từ Mesilate trong tiếng Việt

Mesilate

Noun [U/C]

Mesilate (Noun)

mˈɛsəlˌeɪt
mˈɛsəlˌeɪt
01

(dược học) muối hoặc este của axit ch₄o₃s được sử dụng đặc biệt trong chế phẩm dược phẩm.

(pharmacology) a salt or ester of an acid ch₄o₃s used especially in pharmaceutical preparations.

Ví dụ

The doctor prescribed a mesilate for her high blood pressure.

Bác sĩ kê một loại mesilate cho cô ấy vì huyết áp cao.

The pharmacy ran out of mesilate, causing a delay in treatment.

Hiệu thuốc hết mesilate, gây ra sự trì hoãn trong điều trị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mesilate

Không có idiom phù hợp