Bản dịch của từ Mesmerizer trong tiếng Việt
Mesmerizer

Mesmerizer (Verb)
The magician mesmerized the audience with his tricks.
Nhà ảo thuật đã quyến rũ khán giả bằng những màn ảo thuật của mình.
The charismatic speaker mesmerized the listeners with her powerful speech.
Người phát ngôn quyến rũ đã quyến rũ người nghe bằng bài phát biểu mạnh mẽ của mình.
The singer mesmerized the crowd with her beautiful voice.
Ca sĩ đã quyến rũ đám đông bằng giọng hát đẹp của mình.
Họ từ
Từ "mesmerizer" xuất phát từ động từ "mesmerize", có nghĩa là làm mê hoặc hoặc thu hút sự chú ý một cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, "mesmerizer" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc vật có khả năng làm say mê hoặc cuốn hút người khác. Dạng viết này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "mesmeriser". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự nhau trong cả hai biến thể.
Từ "mesmerizer" có nguồn gốc từ tên của nhà thần kinh học người Đức Franz Anton Mesmer, người sáng lập ra thuyết "mesmerism" vào thế kỷ 18. Thuyết này liên quan đến việc sử dụng thuật thôi miên để tác động đến trạng thái tinh thần của con người. Hiện nay, "mesmerizer" được sử dụng để chỉ những thứ hoặc người có khả năng cuốn hút, gây sự chú ý mạnh mẽ, phản ánh sự kết nối giữa khả năng thu hút và ảnh hưởng tâm lý trong lịch sử.
Từ "mesmerizer" ít xuất hiện trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc giải trí, đặc biệt liên quan đến sự mê hoặc hoặc lôi cuốn của một cá nhân hoặc sự kiện. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả một người có khả năng thu hút sự chú ý mạnh mẽ hoặc một trải nghiệm hết sức ấn tượng.