Bản dịch của từ Mesmerizer trong tiếng Việt

Mesmerizer

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mesmerizer (Verb)

mˈɛsmɚˌaɪzɚ
mˈɛsmɚˌaɪzɚ
01

Thôi miên hoặc giữ sự chú ý của ai đó một cách hấp dẫn.

To hypnotize or hold the attention of someone in a compelling way.

Ví dụ

The magician mesmerized the audience with his tricks.

Nhà ảo thuật đã quyến rũ khán giả bằng những màn ảo thuật của mình.

The charismatic speaker mesmerized the listeners with her powerful speech.

Người phát ngôn quyến rũ đã quyến rũ người nghe bằng bài phát biểu mạnh mẽ của mình.

The singer mesmerized the crowd with her beautiful voice.

Ca sĩ đã quyến rũ đám đông bằng giọng hát đẹp của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mesmerizer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mesmerizer

Không có idiom phù hợp