Bản dịch của từ Mess around with trong tiếng Việt

Mess around with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mess around with (Phrase)

mˈɛs ɚˈaʊnd wˈɪð
mˈɛs ɚˈaʊnd wˈɪð
01

Dành thời gian làm việc mà không có mục đích thực sự hoặc một cách bất cẩn.

To spend time doing things without any real purpose or in a careless way.

Ví dụ

Teens often mess around with their phones during social events.

Thanh thiếu niên thường lãng phí thời gian với điện thoại trong sự kiện xã hội.

They do not mess around with serious discussions at the meeting.

Họ không lãng phí thời gian với các cuộc thảo luận nghiêm túc trong cuộc họp.

Do students mess around with their friends during group projects?

Có phải sinh viên lãng phí thời gian với bạn bè trong các dự án nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mess around with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mess around with

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.