Bản dịch của từ Mess around with trong tiếng Việt
Mess around with

Mess around with (Phrase)
Teens often mess around with their phones during social events.
Thanh thiếu niên thường lãng phí thời gian với điện thoại trong sự kiện xã hội.
They do not mess around with serious discussions at the meeting.
Họ không lãng phí thời gian với các cuộc thảo luận nghiêm túc trong cuộc họp.
Do students mess around with their friends during group projects?
Có phải sinh viên lãng phí thời gian với bạn bè trong các dự án nhóm không?
Cụm động từ "mess around with" có nghĩa là làm những việc không nghiêm túc, thường là thử nghiệm hoặc chơi đùa với một cái gì đó mà không có kế hoạch rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản này thường được dùng nhiều trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "mess around" cũng được sử dụng nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn, có thể ám chỉ đến việc lãng phí thời gian. Cả hai đều thể hiện hành động không nghiêm túc nhưng có thể khác biệt về cách sử dụng trong các tình huống nhất định.
Cụm từ "mess around with" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "mess", bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "mêlée", có nghĩa là "một tình huống lộn xộn". Ban đầu, "mess" chỉ việc làm rối ren hoặc làm bẩn. Khi kết hợp với "around", cụm từ này mang nghĩa chỉ hành động lộn xộn trong các hoạt động không chính thức hoặc không nghiêm túc. Hiện tại, nó thường diễn đạt sự tham gia vào các hoạt động một cách thoải mái hoặc không theo quy tắc.
Câu thành ngữ "mess around with" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong bối cảnh học thuật. Trong phần nói và viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hành vi không nghiêm túc hoặc sự thử nghiệm trong hoạt động xã hội. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được áp dụng để mô tả việc chơi đùa, thử nghiệm ý tưởng hoặc tham gia vào hoạt động không mang tính chất chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp