Bản dịch của từ Mess hall trong tiếng Việt

Mess hall

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mess hall (Noun)

mɛs hɑl
mɛs hɑl
01

Nơi phục vụ bữa ăn, đặc biệt là trong quân đội hoặc cơ quan khác.

A place where meals are served especially in a military or other institution.

Ví dụ

The soldiers gathered in the mess hall for lunch.

Các binh sĩ tập trung trong nhà ăn để ăn trưa.

There is always a long line at the mess hall during dinner.

Luôn có một hàng dài tại nhà ăn vào buổi tối.

Is the mess hall open 24 hours for the troops?

Nhà ăn có mở cửa 24 giờ cho binh lính không?

Mess hall (Phrase)

mɛs hɑl
mɛs hɑl
01

Nơi binh lính, sinh viên hoặc công nhân dùng bữa cùng nhau.

A place where soldiers students or workers eat meals together.

Ví dụ

The mess hall at the military base serves three meals daily.

Nhà hàng ở căn cứ quân sự phục vụ ba bữa mỗi ngày.

Students gather at the mess hall to chat during lunchtime.

Học sinh tập trung ở nhà hàng để trò chuyện vào giờ trưa.

Is the mess hall open on weekends for workers to have lunch?

Nhà hàng mở cửa vào cuối tuần để công nhân ăn trưa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mess hall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mess hall

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.