Bản dịch của từ Mess trong tiếng Việt

Mess

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mess(Noun)

mˈɛs
ˈmɛs
01

Một tình trạng bừa bộn hay dơ dáy.

A dirty or untidy state of things

Ví dụ
02

Một tình huống rối ren hoặc đầy rẫy khó khăn.

A situation that is confused or full of difficulties

Ví dụ
03

Một bữa ăn phục vụ cho một nhóm người

A meal served to a group of people

Ví dụ

Mess(Verb)

mˈɛs
ˈmɛs
01

Một bữa ăn được phục vụ cho một nhóm người

To interfere with something

Ví dụ
02

Một tình huống rối ren hoặc đầy rẫy khó khăn.

To make something dirty or untidy

Ví dụ
03

Một tình trạng bẩn thỉu hoặc lộn xộn.

To spoil or ruin something

Ví dụ