Bản dịch của từ Messes trong tiếng Việt
Messes

Messes (Verb)
The children messes the living room with toys every Saturday.
Những đứa trẻ làm bừa bộn phòng khách với đồ chơi mỗi thứ Bảy.
She does not messes her office during busy work hours.
Cô ấy không làm bừa bộn văn phòng trong giờ làm việc bận rộn.
Do they messes the park after the community event?
Họ có làm bừa bộn công viên sau sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Messes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Messed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Messed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Messes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Messing |
Messes (Noun)
The community center was in a mess after the party last week.
Trung tâm cộng đồng đã rất bừa bộn sau bữa tiệc tuần trước.
The social event does not create messes if organized properly.
Sự kiện xã hội không tạo ra sự bừa bộn nếu được tổ chức hợp lý.
Why did the volunteers leave such a mess after their cleanup?
Tại sao các tình nguyện viên lại để lại sự bừa bộn sau khi dọn dẹp?
Dạng danh từ của Messes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mess | Messes |
Họ từ
Từ "messes" là dạng số nhiều của danh từ "mess", có nghĩa là sự lộn xộn, bừa bộn hoặc tình huống khó xử. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mess" được sử dụng tương tự, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang nghĩa chỉ một tình huống phức tạp hơn trong việc giải quyết các vấn đề, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào trạng thái vật lý bừa bộn. Cả hai phiên bản đều có thể dùng trong cả ngữ cảnh chính thức lẫn không chính thức.
Từ "messes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "mêler", có nghĩa là "trộn lẫn". Tiếng Latinh "mixtus", là dạng quá khứ phân từ của "miscere", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trải qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ tình trạng lộn xộn, hỗn độn. Ngày nay, "messes" thường diễn tả sự bừa bộn trong không gian sống hoặc công việc, phản ánh sự không ngăn nắp và thiếu tổ chức trong xã hội hiện đại.
Từ "messes" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng lộn xộn hoặc hỗn độn, có thể là về môi trường sống, công việc hay cảm xúc. Nó thường gặp trong các tình huống như thảo luận về quản lý thời gian, tổ chức không gian sống, hay phản ánh về trạng thái tâm lý cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
