Bản dịch của từ Messes trong tiếng Việt
Messes
Verb Noun [U/C]

Messes (Verb)
mˈɛsɪz
mˈɛsɪz
Ví dụ
The children messes the living room with toys every Saturday.
Những đứa trẻ làm bừa bộn phòng khách với đồ chơi mỗi thứ Bảy.
She does not messes her office during busy work hours.
Cô ấy không làm bừa bộn văn phòng trong giờ làm việc bận rộn.
Do they messes the park after the community event?
Họ có làm bừa bộn công viên sau sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Messes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mess |