Bản dịch của từ Messes trong tiếng Việt

Messes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Messes (Verb)

mˈɛsɪz
mˈɛsɪz
01

Làm cho bừa bộn hoặc bẩn thỉu.

Make untidy or dirty.

Ví dụ

The children messes the living room with toys every Saturday.

Những đứa trẻ làm bừa bộn phòng khách với đồ chơi mỗi thứ Bảy.

She does not messes her office during busy work hours.

Cô ấy không làm bừa bộn văn phòng trong giờ làm việc bận rộn.

Do they messes the park after the community event?

Họ có làm bừa bộn công viên sau sự kiện cộng đồng không?

Dạng động từ của Messes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mess