Bản dịch của từ Messes trong tiếng Việt

Messes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Messes (Verb)

mˈɛsɪz
mˈɛsɪz
01

Làm cho bừa bộn hoặc bẩn thỉu.

Make untidy or dirty.

Ví dụ

The children messes the living room with toys every Saturday.

Những đứa trẻ làm bừa bộn phòng khách với đồ chơi mỗi thứ Bảy.

She does not messes her office during busy work hours.

Cô ấy không làm bừa bộn văn phòng trong giờ làm việc bận rộn.

Dạng động từ của Messes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mess

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Messed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Messed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Messes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Messing

Messes (Noun)

mˈɛsɪz
mˈɛsɪz
01

Một tình trạng bẩn thỉu hoặc lộn xộn của sự vật hoặc của một nơi.

A dirty or untidy state of things or of a place.

Ví dụ

The community center was in a mess after the party last week.

Trung tâm cộng đồng đã rất bừa bộn sau bữa tiệc tuần trước.

The social event does not create messes if organized properly.

Sự kiện xã hội không tạo ra sự bừa bộn nếu được tổ chức hợp lý.

Dạng danh từ của Messes (Noun)

SingularPlural

Mess

Messes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/messes/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.