Bản dịch của từ Messing trong tiếng Việt
Messing

Messing (Verb)
Children were messing around in the playground, getting their clothes dirty.
Trẻ em đang làm bẩn sân chơi, làm đồ đụm của họ.
The party ended with everyone messing up the living room with confetti.
Bữa tiệc kết thúc với mọi người làm bẩn phòng khách với giấy hồng.
She scolded her dog for messing up the freshly cleaned kitchen floor.
Cô ấy mắng chó vì làm bẩn sàn nhà bếp vừa lau sạch.
Dạng động từ của Messing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Messed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Messed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Messes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Messing |
Messing (Noun)
The party turned into a mess after everyone started messing around.
Bữa tiệc trở thành một cảnh lộn xộn sau khi mọi người bắt đầu làm pha.
The teacher was frustrated by the students' constant messing in class.
Giáo viên bị phát khó chịu vì học sinh liên tục lộn xộn trong lớp.
The community cleanup was a success, with no messing up this time.
Việc dọn dẹp cộng đồng thành công, không có sự lộn xộn lần này.
Họ từ
Từ "messing" là dạng gerund của động từ "mess", có nghĩa là làm bừa bãi hoặc gây rối. Trong tiếng Anh, "messing" thường được sử dụng trong các cụm từ như "messing around", chỉ hành động vui chơi, không nghiêm túc hoặc làm hỏng một tình huống nào đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ điệu, có thể nghe thấy sự nhấn mạnh khác nhau. Trong văn viết, hình thức và cách sử dụng cũng tương tự, chịu ảnh hưởng bởi ngữ cảnh cụ thể.
Từ "messing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mess", có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "masse", nghĩa là "khối, mớ", hay từ tiếng Latin "mānsus", có nghĩa là "chạm, làm bẩn". Ban đầu, "mess" thường chỉ một tình trạng rối rắm hoặc lộn xộn, dần dần phát triển thành chỉ hành động làm rối loạn hoặc làm bẩn một cái gì đó. Hiện nay, "messing" thường được sử dụng để chỉ việc gây rối hay làm hỏng trong quá trình làm việc hoặc tương tác, thể hiện sự không trật tự và kém hiệu quả.
Từ "messing" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc tình huống không theo kế hoạch. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động gây rối hoặc không gọn gàng, như trong việc "messing around" để chỉ sự đùa giỡn hoặc không nghiêm túc. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tính chất không chính thức và thường mang sắc thái tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
