Bản dịch của từ Messing trong tiếng Việt

Messing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Messing (Verb)

mˈɛsɪŋ
mˈɛsɪŋ
01

Làm bẩn hoặc bừa bộn.

To make dirty or untidy.

Ví dụ

Children were messing around in the playground, getting their clothes dirty.

Trẻ em đang làm bẩn sân chơi, làm đồ đụm của họ.

The party ended with everyone messing up the living room with confetti.

Bữa tiệc kết thúc với mọi người làm bẩn phòng khách với giấy hồng.

She scolded her dog for messing up the freshly cleaned kitchen floor.

Cô ấy mắng chó vì làm bẩn sàn nhà bếp vừa lau sạch.

Dạng động từ của Messing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mess

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Messed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Messed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Messes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Messing

Messing (Noun)

ˈmɛ.sɪŋ
ˈmɛ.sɪŋ
01

Một tình huống hoặc hoạt động bị nhầm lẫn hoặc đầy sai lầm.

A situation or activity that is confused or full of mistakes.

Ví dụ

The party turned into a mess after everyone started messing around.

Bữa tiệc trở thành một cảnh lộn xộn sau khi mọi người bắt đầu làm pha.

The teacher was frustrated by the students' constant messing in class.

Giáo viên bị phát khó chịu vì học sinh liên tục lộn xộn trong lớp.

The community cleanup was a success, with no messing up this time.

Việc dọn dẹp cộng đồng thành công, không có sự lộn xộn lần này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/messing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The only good thing about this is probably its aesthetic aspect – classy and elegant costumes, flashy visual effects … – things that sadly don't really matter [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Messing

Không có idiom phù hợp