Bản dịch của từ Messrs. trong tiếng Việt

Messrs.

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Messrs. (Noun)

mˈɛsɚz
mɪsˈuɹz
01

Được sử dụng như một dạng số nhiều của mr. để xưng hô hoặc đề cập đến hai hoặc nhiều người đàn ông.

Used as a plural form of mr to address or refer to two or more men.

Ví dụ

Messrs. Smith and Johnson will attend the social event tomorrow.

Các ông Smith và Johnson sẽ tham dự sự kiện xã hội vào ngày mai.

Messrs. Lee and Kim are not attending the charity gala this weekend.

Các ông Lee và Kim sẽ không tham dự buổi tiệc từ thiện cuối tuần này.

Will Messrs. Brown and Davis join us for the community meeting?

Các ông Brown và Davis có tham gia cuộc họp cộng đồng với chúng tôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/messrs./

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Messrs.

Không có idiom phù hợp