Bản dịch của từ Met with something trong tiếng Việt
Met with something
Met with something (Verb)
During the discussion, we met with various social issues affecting youth.
Trong cuộc thảo luận, chúng tôi đã gặp phải nhiều vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh niên.
They did not meet with any solutions for the community's problems.
Họ đã không gặp phải bất kỳ giải pháp nào cho các vấn đề của cộng đồng.
Did you meet with local leaders during the social event last week?
Bạn đã gặp gỡ các lãnh đạo địa phương trong sự kiện xã hội tuần trước chưa?
Many people met with joy at the festival last weekend.
Nhiều người đã gặp niềm vui tại lễ hội cuối tuần trước.
She did not meet with disappointment after her speech.
Cô ấy không gặp thất vọng sau bài phát biểu của mình.
Did they meet with excitement during the social event?
Họ đã gặp sự hào hứng trong sự kiện xã hội chưa?
Đối mặt hoặc xử lý một hoàn cảnh cụ thể.
To face or deal with a particular circumstance.
The community met with challenges during the recent social reform efforts.
Cộng đồng đã đối mặt với những thách thức trong nỗ lực cải cách xã hội gần đây.
They did not meet with any support from local businesses this time.
Họ đã không nhận được sự hỗ trợ nào từ các doanh nghiệp địa phương lần này.
Did the activists meet with success in their social justice campaign?
Các nhà hoạt động đã đạt được thành công trong chiến dịch công bằng xã hội chưa?
Cụm từ "met with something" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc gặp gỡ hoặc trải nghiệm một điều gì đó, thường mang tính chất bất ngờ hoặc không mong muốn. Cụm từ này có thể được hiểu là "đối mặt với" hoặc "gặp phải". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết, nhưng đôi khi cách sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau, phản ánh sắc thái ngữ nghĩa riêng trong từng phương ngữ.