Bản dịch của từ Met with something trong tiếng Việt

Met with something

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Met with something (Verb)

mˈɛt wˈɪð sˈʌmθɨŋ
mˈɛt wˈɪð sˈʌmθɨŋ
01

Gặp gỡ hoặc tiếp xúc với một cái gì đó.

To encounter or come into contact with something.

Ví dụ

During the discussion, we met with various social issues affecting youth.

Trong cuộc thảo luận, chúng tôi đã gặp phải nhiều vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh niên.

They did not meet with any solutions for the community's problems.

Họ đã không gặp phải bất kỳ giải pháp nào cho các vấn đề của cộng đồng.

Did you meet with local leaders during the social event last week?

Bạn đã gặp gỡ các lãnh đạo địa phương trong sự kiện xã hội tuần trước chưa?

02

Diễn đạt hoặc truyền đạt phản ứng đối với một tình huống hoặc điều gì đó.

To express or convey a reaction to a situation or thing.

Ví dụ

Many people met with joy at the festival last weekend.

Nhiều người đã gặp niềm vui tại lễ hội cuối tuần trước.

She did not meet with disappointment after her speech.

Cô ấy không gặp thất vọng sau bài phát biểu của mình.

Did they meet with excitement during the social event?

Họ đã gặp sự hào hứng trong sự kiện xã hội chưa?

03

Đối mặt hoặc xử lý một hoàn cảnh cụ thể.

To face or deal with a particular circumstance.

Ví dụ

The community met with challenges during the recent social reform efforts.

Cộng đồng đã đối mặt với những thách thức trong nỗ lực cải cách xã hội gần đây.

They did not meet with any support from local businesses this time.

Họ đã không nhận được sự hỗ trợ nào từ các doanh nghiệp địa phương lần này.

Did the activists meet with success in their social justice campaign?

Các nhà hoạt động đã đạt được thành công trong chiến dịch công bằng xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Met with something cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Met with something

Không có idiom phù hợp