Bản dịch của từ Metaphrase trong tiếng Việt
Metaphrase

Metaphrase (Noun)
Bản dịch theo nghĩa đen, từng từ, trái ngược với cách diễn giải.
A literal wordforword translation as opposed to a paraphrase.
A metaphrase of the speech helped everyone understand the main ideas.
Một bản dịch nguyên văn của bài phát biểu giúp mọi người hiểu ý chính.
The students did not prefer metaphrase in their social studies projects.
Các sinh viên không thích bản dịch nguyên văn trong dự án nghiên cứu xã hội.
Is a metaphrase always better than a paraphrase in communication?
Liệu bản dịch nguyên văn có luôn tốt hơn bản diễn giải trong giao tiếp không?
Metaphrase (Verb)
They metaphrase the social issues for better understanding in the community.
Họ thay đổi cách diễn đạt các vấn đề xã hội để hiểu rõ hơn trong cộng đồng.
She does not metaphrase the statistics in her social report accurately.
Cô ấy không thay đổi cách diễn đạt các số liệu trong báo cáo xã hội một cách chính xác.
Do you metaphrase your ideas when discussing social topics with others?
Bạn có thay đổi cách diễn đạt ý tưởng của mình khi thảo luận về các chủ đề xã hội với người khác không?
"Metaphrase" là thuật ngữ chỉ việc dịch nguyên văn từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác, nhằm mục đích giữ nguyên cấu trúc và ý nghĩa của văn bản gốc. Khác với "paraphrase" (diễn giải), metaphrase thường được áp dụng trong dịch thuật văn bản chính thức hoặc văn học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả British English và American English, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, "metaphrase" không phổ biến bằng các thuật ngữ liên quan đến dịch khác trong cả hai biến thể của tiếng Anh.
Từ "metaphrase" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "metaphrazein", có nghĩa là "dịch một cách sát nghĩa". Tiền tố "meta-" hàm ý "thay đổi" hoặc "đi ra ngoài", trong khi "phrazein" có nghĩa là "nói" hoặc "diễn đạt". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc chuyển đổi văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác với sự chú ý chính vào sự chính xác và nguyên bản. Ý nghĩa hiện tại của "metaphrase" vẫn giữ nguyên sự tôn trọng đối với cấu trúc và nội dung gốc trong quá trình dịch thuật.
Từ "metaphrase" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói khi thảo luận về biện pháp tu từ hoặc dịch thuật. Ở những ngữ cảnh khác, "metaphrase" thường được áp dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ, văn học và dịch thuật, đặc biệt khi đề cập đến việc dịch một cách chính xác từng từ và cấu trúc câu từ ngôn ngữ gốc sang ngôn ngữ đích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp