Bản dịch của từ Meteoric trong tiếng Việt

Meteoric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meteoric (Adjective)

mˌitiˈɔɹɪk
mˌitiˈɑɹɪk
01

Liên quan đến thiên thạch hoặc thiên thạch.

Relating to meteors or meteorites.

Ví dụ

The meteoric event sparked interest in astronomy among the public.

Sự kiện thiên thạch đã thu hút sự quan tâm của công chúng đến thiên văn học.

Her meteoric rise to fame surprised everyone in the social circle.

Sự nổi tiếng nhanh chóng của cô ấy đã khiến mọi người trong cộng đồng xã hội ngạc nhiên.

The meteoric impact of the discovery was felt across social media.

Tác động mạnh mẽ của khám phá này đã được cảm nhận trên mạng xã hội.

02

Liên quan đến hoặc biểu thị nước có nguồn gốc từ khí quyển bằng sự kết tủa hoặc ngưng tụ.

Relating to or denoting water derived from the atmosphere by precipitation or condensation.

Ví dụ

The meteoric rise of social media platforms changed communication dynamics.

Sự gia tăng nhanh chóng của các nền tảng truyền thông xã hội đã thay đổi động lực truyền thông.

Her meteoric success in the social media industry was unprecedented.

Thành công nhanh chóng của cô ấy trong ngành truyền thông xã hội là chưa từng có.

The company experienced meteoric growth after implementing a new social media strategy.

Công ty đã đạt được sự tăng trưởng vượt bậc sau khi thực hiện chiến lược truyền thông xã hội mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meteoric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meteoric

Không có idiom phù hợp