Bản dịch của từ Meteorism trong tiếng Việt
Meteorism

Meteorism (Noun)
Bụng chướng, đặc biệt là do khí trong đường tiêu hóa hoặc khoang phúc mạc.
Distension of the abdomen, especially by gas in the gastrointestinal tract or peritoneal cavity.
After eating too much, he experienced uncomfortable meteorism in public.
Sau khi ăn quá nhiều, anh ta trải qua cảm giác không thoải mái do phồng đầy ở chỗ công cộng.
Her meteorism caused her to avoid social gatherings due to bloating.
Sự phồng đầy của cô ấy khiến cô ấy tránh các cuộc tụ tập xã hội vì bị đầy hơi.
The doctor recommended dietary changes to reduce the meteorism symptoms.
Bác sĩ khuyên thay đổi chế độ ăn để giảm các triệu chứng phồng đầy.
Meteorism là thuật ngữ y học chỉ tình trạng đầy hơi do sự tích tụ khí trong ruột. Tình trạng này có thể gây ra cảm giác khó chịu và đau bụng. Meteorism thường xảy ra do thói quen ăn uống không hợp lý, tiêu hóa kém hoặc vấn đề về sức khỏe đường tiêu hóa. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong văn cảnh y học, việc sử dụng từ này chủ yếu xảy ra trong môi trường chuyên ngành tại các nước nói tiếng Anh.
Từ "meteorism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "meteoris", mang ý nghĩa liên quan đến bầu trời hay hiện tượng thiên nhiên. Từ này được hình thành từ tiếng Hy Lạp "meteōron", nghĩa là "vật ở trên". Trong y học, meteorism chỉ sự tích tụ khí trong ruột, thường dẫn đến tình trạng đầy hơi. Sự chuyển biến nghĩa của từ phản ánh sự tương quan giữa hiện tượng vật lý và sự ảnh hưởng của nó đến cơ thể con người.
Từ "meteorism" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Đây là thuật ngữ y khoa dùng để chỉ tình trạng đầy hơi do tích tụ khí trong ruột. Trong các văn cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc dinh dưỡng, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến đường tiêu hóa. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các tài liệu chuyên môn, sách giáo khoa y khoa hoặc hội thảo nghiên cứu.