Bản dịch của từ Methamphetamine trong tiếng Việt
Methamphetamine

Methamphetamine (Noun)
Methamphetamine use has increased among teenagers in urban areas.
Việc sử dụng methamphetamine đã tăng lên ở thanh thiếu niên tại thành phố.
Many people do not understand the dangers of methamphetamine addiction.
Nhiều người không hiểu những nguy hiểm của việc nghiện methamphetamine.
Is methamphetamine responsible for the rise in crime rates?
Methamphetamine có phải là nguyên nhân khiến tỉ lệ tội phạm tăng lên không?
Methamphetamine abuse is a serious issue in some communities.
Việc lạm dụng methamphetamine là một vấn đề nghiêm trọng ở một số cộng đồng.
Using methamphetamine can lead to addiction and health problems.
Sử dụng methamphetamine có thể dẫn đến nghiện và vấn đề sức khỏe.
Họ từ
Methamphetamine, hay còn gọi là meth, là một loại stimulant (chất kích thích) mạnh, thuộc nhóm phenethylamine, có tác dụng lên hệ thần kinh trung ương. Methamphetamine thường được sử dụng bất hợp pháp với mục đích gia tăng năng lượng, cải thiện tâm trạng và giảm cảm giác thèm ăn. Ở Anh, thuật ngữ "meth" phổ biến hơn, trong khi ở Mỹ, từ "methamphetamine" được sử dụng chính thức hơn. Việc sử dụng methamphetamine có thể dẫn đến nghiện, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tâm thần.
Từ "methamphetamine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "meth" là viết tắt của "methyl" (methyl), một nhóm chức hóa học, và "amphetamine" xuất phát từ "alpha-methylphenethylamine". Methamphetamine được phát triển vào cuối thế kỷ 19 và ban đầu được sử dụng như một thuốc kích thích. Hiện nay, từ này thường chỉ các sản phẩm ma túy bất hợp pháp, nhấn mạnh sự chuyển đổi trong nhận thức xã hội về tác động tiêu cực của loại chất này.
Methamphetamine là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài luận về ma túy và sức khỏe trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói. Trong phần nghe, thuật ngữ này có thể được nghe trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các vấn đề xã hội. Bên ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp luật, y tế và nghiên cứu về tội phạm, nơi mà việc bàn luận về tác hại của methamphetamine và nỗ lực phòng chống ma túy diễn ra phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp