Bản dịch của từ Methamphetamine trong tiếng Việt

Methamphetamine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Methamphetamine (Noun)

mɛɵæmfˈɛtəmaɪn
mɛɵæmfˈɛtəmin
01

Là loại ma túy tổng hợp có tác dụng nhanh và lâu dài hơn amphetamine, được sử dụng trái phép làm chất kích thích.

A synthetic drug with more rapid and lasting effects than amphetamine used illegally as a stimulant.

Ví dụ

Methamphetamine use has increased among teenagers in urban areas.

Việc sử dụng methamphetamine đã tăng lên ở thanh thiếu niên tại thành phố.

Many people do not understand the dangers of methamphetamine addiction.

Nhiều người không hiểu những nguy hiểm của việc nghiện methamphetamine.

Is methamphetamine responsible for the rise in crime rates?

Methamphetamine có phải là nguyên nhân khiến tỉ lệ tội phạm tăng lên không?

Methamphetamine abuse is a serious issue in some communities.

Việc lạm dụng methamphetamine là một vấn đề nghiêm trọng ở một số cộng đồng.

Using methamphetamine can lead to addiction and health problems.

Sử dụng methamphetamine có thể dẫn đến nghiện và vấn đề sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/methamphetamine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Methamphetamine

Không có idiom phù hợp