Bản dịch của từ Methodological trong tiếng Việt
Methodological

Methodological (Adjective)
The sociologist presented her methodological approach in the research paper.
Nhà xã hội học đã trình bày phương pháp nghiên cứu của mình trong bài báo.
The methodological framework of the study was well-structured and detailed.
Khung cảnh phương pháp của nghiên cứu được cấu trúc và chi tiết.
The students discussed the methodological challenges faced during their project.
Các sinh viên đã thảo luận về những thách thức phương pháp học phải đối mặt trong dự án của họ.
The sociologist's methodological approach was thorough and systematic.
Cách tiếp cận phương pháp của nhà xã hội học rất cẩn thận và có hệ thống.
Her research was praised for its methodological rigor in the social sciences.
Nghiên cứu của cô ấy được khen ngợi vì tính chặt chẽ về phương pháp trong các môn xã hội học.
Họ từ
Từ "methodological" có nguồn gốc từ từ "method" và thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu để chỉ tính chất hoặc cách thức hệ thống của một phương pháp. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, như nghiên cứu khoa học, giáo dục hoặc phân tích dữ liệu. Tại Anh và Mỹ, "methodological" được sử dụng tương tự về mặt viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "methodological" có nguồn gốc từ tiếng Latin "methodologicus", xuất phát từ "methodus" có nghĩa là phương pháp. Sự chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "methodos", kết hợp từ "meta" (beyond) và "hodos" (way), cho thấy quá trình nghiên cứu và dẫn dắt. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các phương pháp nghiên cứu trong khoa học và xã hội. Hiện tại, "methodological" được dùng để chỉ các kỹ thuật, quy trình trong việc phân tích và tổ chức thông tin.
Từ "methodological" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các phương pháp nghiên cứu hoặc tổ chức thông tin. Trong lĩnh vực học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các quy trình và chiến lược nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "methodological" cũng được gặp trong các bối cảnh giáo dục và khoa học xã hội, đặc biệt liên quan đến các phương pháp phân tích và đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp