Bản dịch của từ Methoxy trong tiếng Việt

Methoxy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Methoxy (Adjective)

01

Thuộc tính của, liên quan đến hoặc chỉ định nhóm methoxyl hoặc gốc, ch₃o—.

Attributive of relating to or designating the methoxyl group or radical ch₃o—.

Ví dụ

The methoxy group enhances the flavor in many social beverages.

Nhóm methoxy tăng cường hương vị trong nhiều đồ uống xã hội.

Social drinks do not usually contain methoxy compounds.

Đồ uống xã hội thường không chứa hợp chất methoxy.

Do social cocktails often use methoxy ingredients for taste?

Các loại cocktail xã hội có thường sử dụng thành phần methoxy để tăng hương vị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Methoxy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Methoxy

Không có idiom phù hợp