Bản dịch của từ Methoxy trong tiếng Việt
Methoxy

Methoxy (Adjective)
Thuộc tính của, liên quan đến hoặc chỉ định nhóm methoxyl hoặc gốc, ch₃o—.
Attributive of relating to or designating the methoxyl group or radical ch₃o—.
The methoxy group enhances the flavor in many social beverages.
Nhóm methoxy tăng cường hương vị trong nhiều đồ uống xã hội.
Social drinks do not usually contain methoxy compounds.
Đồ uống xã hội thường không chứa hợp chất methoxy.
Do social cocktails often use methoxy ingredients for taste?
Các loại cocktail xã hội có thường sử dụng thành phần methoxy để tăng hương vị không?
Methoxy là một nhóm chức trong hóa học hữu cơ, được biểu thị bằng công thức –OCH₃, trong đó một nguyên tử carbon được kết nối với một nguyên tử oxy và một nhóm methyl. Methoxy thường xuất hiện trong các hợp chất như methanol và các este, có vai trò quan trọng trong hóa học tổng hợp và các quá trình công nghiệp. Trong tiếng Anh, từ "methoxy" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "methoxy" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần đầu "meth-" xuất phát từ "methanol", nghĩa là rượu metyl, kết hợp với hậu tố "oxy" từ "oxygenium", có nghĩa là oxy. Methoxy được sử dụng trong hóa học để chỉ nhóm chức -OCH3, thể hiện sự có mặt của metyl và oxy trong cấu trúc phân tử. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh việc nghiên cứu và ứng dụng các hợp chất hữu cơ, đặc biệt trong ngành hóa học và y học hiện đại.
Từ "methoxy" xuất hiện ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do đây là một thuật ngữ hóa học. Trong bối cảnh rộng hơn, "methoxy" thường được sử dụng trong nghiên cứu hóa học, đặc biệt là khi thảo luận về các hợp chất hữu cơ, phản ứng hóa học, và ứng dụng trong công nghiệp dược phẩm hoặc hóa chất. Sự phổ biến của từ này có thể gia tăng trong các lĩnh vực liên quan đến hóa học và sinh học.