Bản dịch của từ Metic trong tiếng Việt
Metic

Metic (Noun)
In Athens, metics were foreigners who had limited rights.
Ở Athens, metics là người nước ngoài có quyền lợi hạn chế.
The metics in Sparta were required to pay taxes to the city.
Các metics ở Sparta phải đóng thuế cho thành phố.
Metics could not participate in the political affairs of the city-state.
Metics không thể tham gia vào công việc chính trị của thành phố-đồng bang.
Họ từ
Từ "metic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, chỉ người ngoại quốc cư trú tại Athens, có nghĩa là "người không phải công dân nhưng sống và làm việc". Trong tiếng Anh hiện đại, "metic" được sử dụng để chỉ những người cư trú ở một quốc gia nhưng không có quyền công dân. Phân biệt giữa Anh và Mỹ, từ này ít phổ biến trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng các thuật ngữ khác như "resident alien". "Metic" thường mang sắc thái lịch sử và pháp lý trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "metic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "metoikos", có nghĩa là "người cư trú". Trong bối cảnh lịch sử Athens cổ đại, "metoikos" chỉ những người ngoại quốc sống và làm việc trong thành phố, không có quyền công dân nhưng tham gia vào các hoạt động kinh tế. Hiện nay, từ "metic" được sử dụng để chỉ những người nhập cư hoặc người ngoại quốc sống ở một nơi không phải nơi họ sinh ra, phản ánh sự gắn kết giữa bản sắc văn hóa và địa vị xã hội.
Từ "metic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong các tình huống thông dụng, "metic" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về khái niệm di sản văn hóa và các vấn đề liên quan đến vị trí xã hội trong các nghiên cứu về nhân chủng học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp