Bản dịch của từ Metic trong tiếng Việt
Metic
Noun [U/C]
Metic (Noun)
mˈɛɾɪk
mˈɛɾɪk
Ví dụ
In Athens, metics were foreigners who had limited rights.
Ở Athens, metics là người nước ngoài có quyền lợi hạn chế.
The metics in Sparta were required to pay taxes to the city.
Các metics ở Sparta phải đóng thuế cho thành phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Metic
Không có idiom phù hợp