Bản dịch của từ Meticulous trong tiếng Việt
Meticulous
Adjective
Meticulous (Adjective)
mətˈɪkjələs
mətˈɪkjələs
Ví dụ
The meticulous planner organized every detail of the charity event.
Người lập kế hoạch tỉ mỉ tổ chức từng chi tiết của sự kiện từ thiện.
She was meticulous in checking the accuracy of the social survey data.
Cô ấy cẩn thận kiểm tra độ chính xác của dữ liệu khảo sát xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Meticulous
Không có idiom phù hợp