Bản dịch của từ Meticulous trong tiếng Việt

Meticulous

Adjective

Meticulous (Adjective)

mətˈɪkjələs
mətˈɪkjələs
01

Thể hiện sự chú ý đến từng chi tiết; rất cẩn thận và chính xác.

Showing great attention to detail; very careful and precise.

Ví dụ

The meticulous planner organized every detail of the charity event.

Người lập kế hoạch tỉ mỉ tổ chức từng chi tiết của sự kiện từ thiện.

She was meticulous in checking the accuracy of the social survey data.

Cô ấy cẩn thận kiểm tra độ chính xác của dữ liệu khảo sát xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meticulous

Không có idiom phù hợp