Bản dịch của từ Meticulous trong tiếng Việt
Meticulous

Meticulous (Adjective)
The meticulous planner organized every detail of the charity event.
Người lập kế hoạch tỉ mỉ tổ chức từng chi tiết của sự kiện từ thiện.
She was meticulous in checking the accuracy of the social survey data.
Cô ấy cẩn thận kiểm tra độ chính xác của dữ liệu khảo sát xã hội.
The meticulous artist spent hours perfecting the community mural painting.
Nghệ sĩ tỉ mỉ đã dành hàng giờ để hoàn thiện bức tranh tường cộng đồng.
Dạng tính từ của Meticulous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Meticulous Tỉ mỉ | More meticulous Tỉ mỉ hơn | Most meticulous Tỉ mỉ nhất |
Họ từ
Từ "meticulous" được sử dụng để miêu tả một tính cách hoặc phong cách làm việc rất chú ý đến chi tiết, cẩn thận và tỉ mỉ. Trong tiếng Anh, từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "meticulosus", mang ý nghĩa "sợ hãi" nhưng được phát triển để nhấn mạnh sự chính xác trong công việc. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách viết, nhưng trong ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "meticulous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "meticulosus", có nghĩa là "sợ hãi" hay "đầy lo âu". Gốc từ này liên quan đến "meticulosus" mang nghĩa chỉ sự cẩn thận và tỉ mỉ trong công việc, do nỗi sợ mắc lỗi khiến cho người ta trở nên chú ý đến từng chi tiết nhỏ. Hiện nay, "meticulous" được sử dụng để mô tả những người hoặc hành động cẩn thận, tỉ mỉ, thể hiện sự chú ý cao độ đến các yếu tố chính xác và chi tiết trong một nhiệm vụ cụ thể.
Từ "meticulous" có tần suất sử dụng thấp nhưng nhất quán trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực nghiên cứu và phân tích. Trong cuộc sống hàng ngày, "meticulous" thường được dùng để mô tả sự cẩn thận và chú ý đến chi tiết trong công việc, thiết kế, hoặc bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự chính xác cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
