Bản dịch của từ Metronome trong tiếng Việt
Metronome
Metronome (Noun)
The music teacher used a metronome to help students keep time.
Cô giáo âm nhạc đã sử dụng một cái máy đo nhịp để giúp học sinh giữ được thời gian.
During the concert, the pianist relied on the metronome for accuracy.
Trong buổi hòa nhạc, nghệ sĩ dương cầm phụ thuộc vào máy đo nhịp để chính xác.
The metronome's steady beat guided the orchestra through the performance.
Nhịp đều của máy đo nhịp hướng dẫn dàn nhạc qua màn trình diễn.
Dạng danh từ của Metronome (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Metronome | Metronomes |
Họ từ
Metronome (tiếng metronome) là một công cụ âm nhạc dùng để duy trì nhịp điệu trong quá trình luyện tập. Thiết bị này phát ra âm thanh hoặc nhấp nháy để chỉ dẫn tốc độ của bản nhạc. Từ "metronome" được sử dụng cả trong British English và American English, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu giữa hai vùng nói.
Từ "metronome" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với thành phần "metron" nghĩa là "đo lường" và "nomos" nghĩa là "quy luật". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ một thiết bị dùng để đo nhịp điệu trong âm nhạc. Mặc dù ban đầu được phát triển để hỗ trợ nhạc công trong việc duy trì nhịp điệu chính xác, ngày nay từ "metronome" còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác, thể hiện ý nghĩa đo lường và điều chỉnh thời gian.
Từ "metronome" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề âm nhạc hoặc nghệ thuật biểu diễn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "metronome" thường được sử dụng để chỉ thiết bị hỗ trợ nhịp điệu trong luyện tập âm nhạc. Từ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật âm nhạc, giáo dục âm nhạc, hoặc các lớp học âm nhạc, nơi mà việc duy trì nhịp độ là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp