Bản dịch của từ Mettled trong tiếng Việt
Mettled

Mettled (Verb)
Thể hiện lòng dũng cảm và quyết tâm.
Showing courage and determination.
Many activists mettle against social injustice in their communities.
Nhiều nhà hoạt động dũng cảm chống lại bất công xã hội trong cộng đồng.
She did not mettle in the heated debate about climate change.
Cô ấy không dũng cảm tham gia vào cuộc tranh luận gay gắt về biến đổi khí hậu.
Did the students mettle during the protest for equality last year?
Các sinh viên có dũng cảm trong cuộc biểu tình vì bình đẳng năm ngoái không?
Từ "mettled" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ tính cách kiên cường, dũng cảm và có nghị lực. Nó xuất phát từ từ "mettle", nghĩa là tinh thần và khả năng chịu đựng trong những hoàn cảnh khó khăn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "mettled" ít phổ biến hơn trong sử dụng hàng ngày, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc cổ điển.
Từ "mettled" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "mettle", có nghĩa là "tinh thần" hay "đặc tính". Gốc Latin của từ này là "metallum", có nghĩa là "kim loại", gợi ý rằng phẩm chất của một người như "thép" hay "kim loại". Qua thời gian, từ "mettled" đã phát triển để chỉ những cá nhân có dũng khí và sức mạnh vượt qua thử thách, thể hiện sự quyết tâm và kiên cường trong hành động.
Từ "mettled" thường ít gặp trong tài liệu ôn luyện IELTS, đặc biệt trong 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các bài đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả tính cách hoặc phẩm chất của nhân vật, nhưng không thường thấy trong các bài viết học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Từ này mang nghĩa biểu thị sự dũng cảm và quyết tâm, thường được sử dụng trong văn chương hoặc khi thảo luận về những nhân vật lịch sử dũng cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp