Bản dịch của từ Mewl trong tiếng Việt
Mewl

Mewl (Verb)
(đặc biệt là trẻ sơ sinh) khóc yếu ớt hoặc khóc lóc; rên.
Especially of a baby cry feebly or querulously whimper.
The newborn kitten mewled softly for attention.
Mèo con mới sinh mèo nhỏ nhẹ nhàng để được chú ý.
The baby in the daycare began to mewl when hungry.
Đứa bé trong trung tâm chăm sóc trẻ em bắt đầu khóc nhè nhẹ khi đói.
The toddler mewled in protest when it was time for bed.
Đứa trẻ nhỏ mèo nhè nhẹ phản đối khi đến giờ đi ngủ.
Họ từ
Từ "mewl" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kêu rên như mèo, thường chỉ âm thanh nhẹ nhàng, yếu ớt và thương cảm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và thường được sử dụng để mô tả hành vi của trẻ nhỏ hoặc động vật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về viết và phát âm, nhưng trong bối cảnh sử dụng, từ thường được gặp trong văn chương hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ “mewl” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ “mewen,” nghĩa là kêu la của mèo con. Mặc dù nguồn gốc từ có dấu ấn của tiếng Latin với “mūgīre” (kêu), ý nghĩa hiện tại của từ này đã mở rộng để chỉ hành động khóc một cách yếu ớt hoặc ngập ngừng. Sự kết hợp giữa âm thanh và cảm xúc nhẹ nhàng tạo nên hình ảnh của sự yếu đuối, gợi nhớ đến ngữ nghĩa ban đầu liên quan đến sự kêu gọi của sinh vật nhỏ tuổi.
Từ "mewl" là một động từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả hành vi của trẻ sơ sinh. Trong các tình huống phổ biến, "mewl" thường gắn liền với việc miêu tả âm thanh nhẹ nhàng, yếu ớt mà trẻ nhỏ tạo ra khi khóc. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày cho thấy nó chủ yếu được sử dụng trong các văn bản hoặc tác phẩm nghệ thuật có liên quan đến cảm xúc và tâm trạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp