Bản dịch của từ Whimper trong tiếng Việt
Whimper

Whimper (Noun)
Một âm thanh rên rỉ.
A whimpering sound.
The puppy let out a whimper when it was left alone.
Con chó con phát ra một tiếng rên khi bị bỏ lại một mình.
She heard a whimper coming from the abandoned baby.
Cô nghe thấy một tiếng rên từ đứa bé bị bỏ rơi.
The whimper of the hungry child touched everyone's heart.
Tiếng rên của đứa trẻ đói chạm đến trái tim của mọi người.
Kết hợp từ của Whimper (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Soft whimper Tiếng rên nhẹ nhàng | A soft whimper escaped her lips during the emotional speech. Một tiếng rên nhẹ thoáng qua môi cô ấy trong bài phát biểu cảm xúc. |
Little whimper Tiếng rên nhỏ | The little whimper of the child caught everyone's attention. Tiếng rên nhỏ của đứa trẻ thu hút sự chú ý của mọi người. |
Slight whimper Tiếng rên nhẹ | She let out a slight whimper during the emotional speech. Cô ấy phát ra một tiếng rên nhỏ trong bài phát biểu cảm xúc. |
Pathetic whimper Tiếng rên thảm thiết | The pathetic whimper of the lonely dog echoed in the park. Tiếng rên rỉ đáng thương của con chó cô đơn vang lên trong công viên. |
Frightened whimper Tiếng rên rỉ hoảng hốt | The frightened whimper of the child echoed through the room. Tiếng rên hãi hùng của đứa trẻ vang lên trong căn phòng. |
Whimper (Verb)
The puppy whimpered when left alone in the shelter.
Con chó con rên rỉ khi bị bỏ lại ở trại cứu trợ.
The child whimpered after falling off the swing in the playground.
Đứa trẻ rên rỉ sau khi té từ dây đu ở công viên.
The injured bird whimpered softly as it tried to fly away.
Con chim bị thương rên rỉ nhẹ nhàng khi cố bay đi.
Kết hợp từ của Whimper (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Whimper like a child Rên như một đứa trẻ | She whimpered like a child when asked about her social anxiety. Cô ấy rên rỉ như một đứa trẻ khi được hỏi về lo lắng xã hội của mình. |
Họ từ
"Whimper" là một động từ tiếng Anh dùng để chỉ âm thanh yếu ớt, thường liên quan đến sự đau đớn hoặc nỗi buồn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi được nối với danh từ "whimpering" để chỉ hành động phát ra âm thanh đó một cách liên tục. "Whimper" thường mô tả âm thanh của động vật, đặc biệt là chó, nhưng cũng có thể áp dụng cho con người trong các tình huống thể hiện nỗi đau hay sự yếu đuối.
Từ "whimper" có nguồn gốc từ tiếng Anh Middle, xuất phát từ từ "whimen" có nghĩa là phát ra âm thanh nhỏ, thường liên quan đến sự đau đớn hoặc buồn bã. Từ này có thể được truy nguồn sâu hơn tới gốc tiếng Đức cổ "wimmen", ám chỉ hành động kêu la hoặc khóc. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong việc dùng từ để chỉ âm thanh mờ nhạt, thể hiện cảm xúc mệt mỏi hoặc khổ sở.
Từ "whimper" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong Listening, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả âm thanh hay cảm xúc nhân vật; trong Speaking, có thể liên quan đến cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân; trong Reading, thường gặp trong văn bản miêu tả tình huống căng thẳng; và trong Writing, có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả nỗi buồn, sự sợ hãi, hoặc sự đau đớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp