Bản dịch của từ Whimper, trong tiếng Việt

Whimper,

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whimper,(Verb)

wˈɪmpə
ˈwɪmpɝ
01

Kêu than hoặc rên rỉ với âm thanh buồn bã, yếu ớt.

To cry or whine with a low plaintive sound

Ví dụ
02

Phát ra một loạt âm thanh yếu ớt, thể hiện sự đau đớn hoặc không hài lòng.

To make a series of low feeble sounds expressing pain or discontent

Ví dụ
03

Phàn nàn hoặc thể hiện sự không hài lòng một cách nhẹ nhàng

To complain or express discontent softly

Ví dụ

Whimper,(Noun)

wˈɪmpə
ˈwɪmpɝ
01

Phát ra một loạt âm thanh yếu ớt thể hiện nỗi đau hoặc sự bất mãn.

A low feeble sound made by someone in pain or distress

Ví dụ
02

Khóc hoặc rên rỉ với âm thanh êm đềm, u sầu.

A sound of whining or sobbing

Ví dụ
03

Phàn nàn hoặc bày tỏ sự không hài lòng một cách nhẹ nhàng.

A complaint expressed in a low voice

Ví dụ