Bản dịch của từ Whimper trong tiếng Việt

Whimper

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whimper (Noun)

hwˈɪmpɚ
ˈɪmpəɹ
01

Một âm thanh rên rỉ.

A whimpering sound.

Ví dụ

The puppy let out a whimper when it was left alone.

Con chó con phát ra một tiếng rên khi bị bỏ lại một mình.

She heard a whimper coming from the abandoned baby.

Cô nghe thấy một tiếng rên từ đứa bé bị bỏ rơi.

The whimper of the hungry child touched everyone's heart.

Tiếng rên của đứa trẻ đói chạm đến trái tim của mọi người.

Kết hợp từ của Whimper (Noun)

CollocationVí dụ

Soft whimper

Tiếng rên nhẹ nhàng

A soft whimper escaped her lips during the emotional speech.

Một tiếng rên nhẹ thoáng qua môi cô ấy trong bài phát biểu cảm xúc.

Little whimper

Tiếng rên nhỏ

The little whimper of the child caught everyone's attention.

Tiếng rên nhỏ của đứa trẻ thu hút sự chú ý của mọi người.

Slight whimper

Tiếng rên nhẹ

She let out a slight whimper during the emotional speech.

Cô ấy phát ra một tiếng rên nhỏ trong bài phát biểu cảm xúc.

Pathetic whimper

Tiếng rên thảm thiết

The pathetic whimper of the lonely dog echoed in the park.

Tiếng rên rỉ đáng thương của con chó cô đơn vang lên trong công viên.

Frightened whimper

Tiếng rên rỉ hoảng hốt

The frightened whimper of the child echoed through the room.

Tiếng rên hãi hùng của đứa trẻ vang lên trong căn phòng.

Whimper (Verb)

hwˈɪmpɚ
ˈɪmpəɹ
01

Tạo ra một loạt âm thanh trầm, yếu ớt để thể hiện sự sợ hãi, đau đớn hoặc bất hạnh.

Make a series of low feeble sounds expressive of fear pain or unhappiness.

Ví dụ

The puppy whimpered when left alone in the shelter.

Con chó con rên rỉ khi bị bỏ lại ở trại cứu trợ.

The child whimpered after falling off the swing in the playground.

Đứa trẻ rên rỉ sau khi té từ dây đu ở công viên.

The injured bird whimpered softly as it tried to fly away.

Con chim bị thương rên rỉ nhẹ nhàng khi cố bay đi.

Kết hợp từ của Whimper (Verb)

CollocationVí dụ

Whimper like a child

Rên như một đứa trẻ

She whimpered like a child when asked about her social anxiety.

Cô ấy rên rỉ như một đứa trẻ khi được hỏi về lo lắng xã hội của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whimper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whimper

Không có idiom phù hợp