Bản dịch của từ Mewled trong tiếng Việt

Mewled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mewled (Verb)

mjˈuəld
mjˈuəld
01

Khóc yếu ớt hoặc quằn quại; rên.

To cry feebly or querulously whimper.

Ví dụ

The child mewled softly during the crowded social event.

Đứa trẻ khóc thút thít trong sự kiện xã hội đông đúc.

The guests did not mewl about the long wait for food.

Các khách mời không khóc lóc về việc chờ đợi thức ăn lâu.

Did the baby mewl when the party became too loud?

Em bé có khóc thút thít khi bữa tiệc trở nên quá ồn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mewled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mewled

Không có idiom phù hợp