Bản dịch của từ Mewled trong tiếng Việt
Mewled

Mewled (Verb)
Khóc yếu ớt hoặc quằn quại; rên.
To cry feebly or querulously whimper.
The child mewled softly during the crowded social event.
Đứa trẻ khóc thút thít trong sự kiện xã hội đông đúc.
The guests did not mewl about the long wait for food.
Các khách mời không khóc lóc về việc chờ đợi thức ăn lâu.
Did the baby mewl when the party became too loud?
Em bé có khóc thút thít khi bữa tiệc trở nên quá ồn không?
Họ từ
"Mewled" là quá khứ của động từ "mew", mô tả âm thanh yếu ớt mà con mèo phát ra, thường tương tự như tiếng khóc của một đứa trẻ. Từ này mang sắc thái biểu cảm, thể hiện nỗi đau hoặc sự buồn bã. Phiên bản British English và American English của từ này tương tự nhau về viết tắt, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "mewled" có thể được ưa chuộng hơn trong văn học Anh, mang tính biểu cảm cao hơn.
Từ "mewled" có nguồn gốc từ động từ "mew", xuất phát từ tiếng Anh cổ "miūwian", có nghĩa là phát ra tiếng kêu hoặc rên rỉ. Cách phát âm này có liên quan đến tiếng kêu của mèo con, gợi nhớ đến sự mong manh và yếu ớt. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những âm thanh yếu ớt, thường liên quan đến sự đau khổ hoặc nhu cầu. Ý nghĩa hiện tại của "mewled" vẫn giữ nguyên sắc thái này, diễn tả một hành động kêu than hoặc khóc trong sự bất lực.
Từ "mewled" là dạng quá khứ của động từ "mewl", có nghĩa là kêu khóc một cách yếu ớt như trẻ con hoặc động vật nhỏ. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả cảm xúc, không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, "mewled" thường được dùng để thể hiện sự yếu đuối hoặc mong manh trong sự diễn đạt.