Bản dịch của từ Mewling trong tiếng Việt

Mewling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mewling (Verb)

mjˈulɨŋ
mjˈulɨŋ
01

Khóc yếu ớt hoặc quằn quại; rên.

To cry feebly or querulously whimper.

Ví dụ

The baby was mewling softly in the crowded café yesterday.

Em bé đang khóc thút thít trong quán cà phê đông đúc hôm qua.

The children did not stop mewling during the long meeting.

Bọn trẻ không ngừng khóc thút thít trong suốt cuộc họp dài.

Why is the kitten mewling outside the window right now?

Tại sao con mèo con lại khóc thút thít bên ngoài cửa sổ ngay bây giờ?

Mewling (Adjective)

mjˈulɨŋ
mjˈulɨŋ
01

Rên rỉ; rên rỉ.

Whining whimpering.

Ví dụ

The mewling child disturbed the meeting about social policies.

Đứa trẻ khóc nhè đã làm gián đoạn cuộc họp về chính sách xã hội.

The team did not appreciate the mewling complaints from the public.

Nhóm không đánh giá cao những phàn nàn khóc nhè từ công chúng.

Are mewling voices common during social events in your community?

Những tiếng khóc nhè có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mewling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mewling

Không có idiom phù hợp