Bản dịch của từ Mewling trong tiếng Việt
Mewling

Mewling (Verb)
Khóc yếu ớt hoặc quằn quại; rên.
To cry feebly or querulously whimper.
The baby was mewling softly in the crowded café yesterday.
Em bé đang khóc thút thít trong quán cà phê đông đúc hôm qua.
The children did not stop mewling during the long meeting.
Bọn trẻ không ngừng khóc thút thít trong suốt cuộc họp dài.
Why is the kitten mewling outside the window right now?
Tại sao con mèo con lại khóc thút thít bên ngoài cửa sổ ngay bây giờ?
Mewling (Adjective)
Rên rỉ; rên rỉ.
The mewling child disturbed the meeting about social policies.
Đứa trẻ khóc nhè đã làm gián đoạn cuộc họp về chính sách xã hội.
The team did not appreciate the mewling complaints from the public.
Nhóm không đánh giá cao những phàn nàn khóc nhè từ công chúng.
Are mewling voices common during social events in your community?
Những tiếng khóc nhè có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở cộng đồng bạn không?
Họ từ
Mewling là một động từ tiếng Anh có nghĩa là phát ra âm thanh nhỏ, yếu ớt, thường liên quan đến trẻ sơ sinh hoặc động vật con khi chúng khóc hoặc kêu. Trong ngữ cảnh văn học, từ này thường được dùng để chỉ sự biểu hiện nỗi buồn hay nhu cầu của một nhân vật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với việc sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt về nhấn trọng âm, nhưng vẫn duy trì cùng một ý nghĩa.
Từ "mewling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mewlen", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "mouiller", nghĩa là "kêu la" hoặc "nức nở". Thời Trung cổ, từ này được sử dụng để mô tả âm thanh của trẻ nhỏ hoặc động vật con. Ngày nay, "mewling" ám chỉ những âm thanh yếu ớt, thường gắn liền với sự tội nghiệp hoặc sự nhu nhược, phản ánh cảm xúc yếu ớt và sự bất lực, khắc họa một khía cạnh của trải nghiệm con người.
Từ "mewling" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Speaking và Writing, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động của trẻ sơ sinh hoặc trong văn học khi miêu tả âm thanh yếu ớt. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong văn viết hoặc phê phán để chỉ một trạng thái yếu đuối, bất lực trong các tình huống xã hội hoặc cá nhân.