Bản dịch của từ Microbial trong tiếng Việt

Microbial

AdjectiveNoun [U/C]

Microbial (Adjective)

maɪkɹˈoʊbil
maɪkɹˈoʊbil
01

Của, liên quan đến, hoặc gây ra bởi vi khuẩn hoặc vi sinh vật.

Of relating to or caused by microbes or microorganisms

Ví dụ

The microbial analysis revealed the presence of harmful bacteria.

Phân tích vi sinh học cho thấy sự hiện diện của vi khuẩn có hại.

The social event had strict microbial control measures in place.

Sự kiện xã hội áp dụng các biện pháp kiểm soát vi sinh học nghiêm ngặt.

The study focused on the impact of microbial activity on society.

Nghiên cứu tập trung vào tác động của hoạt động vi sinh học đối với xã hội.

02

Bé nhỏ; nhỏ xíu; cỡ nhỏ.

Small tiny minuscule

Ví dụ

Microbial contamination can affect food safety in restaurants.

Ô nhiễm vi sinh vật có thể ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm trong nhà hàng.

Regular hand washing helps prevent the spread of microbial infections.

Rửa tay thường xuyên giúp ngăn chặn sự lây lan của các bệnh nhiễm vi sinh vật.

Microbial diversity in soil is crucial for maintaining ecological balance.

Sự đa dạng vi sinh vật trong đất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái.

Microbial (Noun)

maɪkɹˈoʊbil
maɪkɹˈoʊbil
01

Một vi khuẩn hoặc vi khuẩn.

A microbe or bacterium

Ví dụ

Microbial growth in soil is essential for plant health.

Sự phát triển vi khuẩn trong đất là quan trọng cho sức khỏe cây trồng.

Researchers studied the impact of microbial activity on community well-being.

Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu tác động của hoạt động vi sinh vật đối với sức khỏe cộng đồng.

The presence of microbial organisms can affect public health outcomes.

Sự hiện diện của các sinh vật vi khuẩn có thể ảnh hưởng đến kết quả sức khỏe cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microbial

Không có idiom phù hợp