Bản dịch của từ Microdot trong tiếng Việt

Microdot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microdot (Noun)

mˈaɪkɹoʊdɑt
mˈaɪkɹoʊdɑt
01

Một bức ảnh vi mô, đặc biệt là một tài liệu, chỉ có chiều ngang khoảng 1 mm.

A microphotograph especially of a document that is only about 1 mm across.

Ví dụ

The police found a microdot on the suspect's laptop during the investigation.

Cảnh sát đã tìm thấy một microdot trên laptop của nghi phạm trong cuộc điều tra.

They did not discover any microdot in the suspect's home.

Họ không phát hiện ra microdot nào trong nhà của nghi phạm.

Is the microdot evidence strong enough for the trial?

Microdot có phải là bằng chứng đủ mạnh cho phiên tòa không?

02

Một viên lsd.

A tablet of lsd.

Ví dụ

Many people use microdots at music festivals for a better experience.

Nhiều người sử dụng microdot tại các lễ hội âm nhạc để có trải nghiệm tốt hơn.

Not everyone knows what a microdot is or its effects.

Không phải ai cũng biết microdot là gì hoặc tác động của nó.

Are microdots popular among young people in urban areas today?

Microdot có phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microdot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microdot

Không có idiom phù hợp