Bản dịch của từ Microdot trong tiếng Việt
Microdot
Microdot (Noun)
Một bức ảnh vi mô, đặc biệt là một tài liệu, chỉ có chiều ngang khoảng 1 mm.
A microphotograph especially of a document that is only about 1 mm across.
The police found a microdot on the suspect's laptop during the investigation.
Cảnh sát đã tìm thấy một microdot trên laptop của nghi phạm trong cuộc điều tra.
They did not discover any microdot in the suspect's home.
Họ không phát hiện ra microdot nào trong nhà của nghi phạm.
Is the microdot evidence strong enough for the trial?
Microdot có phải là bằng chứng đủ mạnh cho phiên tòa không?
Many people use microdots at music festivals for a better experience.
Nhiều người sử dụng microdot tại các lễ hội âm nhạc để có trải nghiệm tốt hơn.
Not everyone knows what a microdot is or its effects.
Không phải ai cũng biết microdot là gì hoặc tác động của nó.
Are microdots popular among young people in urban areas today?
Microdot có phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp