Bản dịch của từ Microdot trong tiếng Việt
Microdot

Microdot (Noun)
Một bức ảnh vi mô, đặc biệt là một tài liệu, chỉ có chiều ngang khoảng 1 mm.
A microphotograph especially of a document that is only about 1 mm across.
The police found a microdot on the suspect's laptop during the investigation.
Cảnh sát đã tìm thấy một microdot trên laptop của nghi phạm trong cuộc điều tra.
They did not discover any microdot in the suspect's home.
Họ không phát hiện ra microdot nào trong nhà của nghi phạm.
Is the microdot evidence strong enough for the trial?
Microdot có phải là bằng chứng đủ mạnh cho phiên tòa không?
Many people use microdots at music festivals for a better experience.
Nhiều người sử dụng microdot tại các lễ hội âm nhạc để có trải nghiệm tốt hơn.
Not everyone knows what a microdot is or its effects.
Không phải ai cũng biết microdot là gì hoặc tác động của nó.
Are microdots popular among young people in urban areas today?
Microdot có phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị hôm nay không?
Từ "microdot" chỉ đến một kỹ thuật giấu thông tin bằng cách thu nhỏ văn bản hoặc hình ảnh xuống kích thước cực nhỏ, thường chỉ bằng vài milimet. Kỹ thuật này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực an ninh thông tin và gián điệp để truyền tải thông điệp bí mật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt về hình thức viết lẫn nghĩa, nhưng có thể có khác biệt trong cách phát âm giữa hai giọng nói.
Từ "microdot" có nguồn gốc từ tiếng Latin "micro-", có nghĩa là "nhỏ" và "dot", xuất phát từ tiếng Anh cổ "dotte", nghĩa là "điểm". Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 20, chủ yếu liên quan đến công nghệ in ấn và lưu trữ thông tin, nơi mà các thông tin quan trọng được thu nhỏ đến kích thước cực nhỏ để dễ bảo quản và giấu giếm. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh bản chất và chức năng của microdot trong việc chứa đựng dữ liệu một cách tinh vi.
Từ "microdot" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nghe liên quan đến công nghệ hoặc an ninh thông tin. Trong các tình huống thực tế, nó thường được sử dụng để chỉ một kỹ thuật giấu thông tin trên các đối tượng nhỏ, như tài liệu bảo mật hoặc nghệ thuật. Việc này thể hiện sự tiến bộ trong lĩnh vực bảo mật cũng như yêu cầu về quyền riêng tư trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp