Bản dịch của từ Microgreens trong tiếng Việt
Microgreens

Microgreens (Noun)
Microgreens are popular in salads at many social gatherings.
Microgreens rất phổ biến trong các món salad tại nhiều buổi gặp mặt xã hội.
Microgreens are not often used in traditional Vietnamese dishes.
Microgreens không thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống Việt Nam.
Are microgreens beneficial for health in social meals?
Microgreens có lợi cho sức khỏe trong các bữa ăn xã hội không?
Microgreens là những cây rau non, thường là từ các loại rau, thảo mộc hoặc đậu, được thu hoạch khi chúng còn non, thường là từ 7 đến 21 ngày sau khi gieo hạt. Chúng được sử dụng trong ẩm thực như một thành phần trang trí và gia tăng hương vị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt ngữ nghĩa lớn; tuy nhiên, sự phổ biến của microgreens ở Mỹ cao hơn, đặc biệt trong các nhà hàng cao cấp.
Từ "microgreens" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa prefix "micro-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "micro-", nghĩa là "nhỏ", và "greens" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grene", chỉ các loại rau xanh. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào những năm 1980, ám chỉ những loại rau non, thường được thu hoạch khi chúng mới phát triển từ hạt, sử dụng trong ẩm thực và dinh dưỡng. Sự phát triển của microgreens trong bối cảnh hiện đại liên quan đến xu hướng tiêu dùng hướng tới thực phẩm sạch và giàu dinh dưỡng.
Từ "microgreens" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu gặp trong phần đọc và nói, liên quan đến chủ đề thực phẩm và dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh học thuật, microgreens thường được thảo luận trong lĩnh vực nông nghiệp, ẩm thực và sức khỏe, đặc biệt là khi đề cập đến lợi ích dinh dưỡng của các loại rau nhỏ. Hơn nữa, trong các cuộc thi, hội thảo về ăn uống lành mạnh, thuật ngữ này cũng được sử dụng nhằm nâng cao nhận thức về thực phẩm hữu cơ.